🧭 Giới thiệu
Trong các công trình PCCC, HVAC, năng lượng mặt trời (Solar), cơ điện (M&E) hoặc nhà máy sản xuất, việc cố định và treo ống dẫn luôn là khâu quan trọng để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, ổn định. Và một trong những phụ kiện bền nhất, mạnh nhất và được tin dùng nhất chính là Ubolt inox – hay còn gọi là cùm U inox.
💡 Ubolt inox có thể chịu lực kéo, lực nén và rung động lớn, đồng thời chống rỉ tuyệt đối – phù hợp cho cả môi trường công nghiệp nặng và ngoài trời.

⚙️ 1. Ubolt Inox Là Gì?
Ubolt inox là chi tiết cơ khí có hình dạng chữ “U”, hai đầu có ren dùng để liên kết và cố định ống tròn, cáp, hoặc khung thép với bề mặt tường, dầm hoặc khung đỡ.
Cấu tạo cơ bản gồm:
-
Thân chữ U: uốn cong theo đường kính ống, làm từ inox 304 hoặc 316L.
-
Hai đầu ren: để bắt êcu + long đen phẳng + long đen vênh.
-
Tấm bản mã (saddle plate): giúp phân tán lực siết, bảo vệ bề mặt ống.
💡 Ubolt inox được thiết kế chịu tải nặng, bền với thời tiết, và tái sử dụng nhiều lần.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
🧱 2. Phân Loại Ubolt Inox
| Loại Ubolt | Đặc điểm | Ứng dụng chính |
|---|---|---|
| Ubolt tròn (Round Ubolt) | Dạng cung tròn 180° | Treo ống tròn, cố định ống nước, PCCC |
| Ubolt vuông (Square Ubolt) | Dạng góc vuông 90° | Cố định thanh ray, khung thép, máng cáp |
| Ubolt có bản mã (Plate Ubolt) | Có bản mã + long đen | Giảm biến dạng ống, tăng độ bền |
| Ubolt 316L chống ăn mòn | Chịu muối, hơi hóa chất | Solar, ven biển, nhà máy hóa chất |
| Ubolt đặc biệt (theo bản vẽ) | Gia công theo kích thước yêu cầu | Ứng dụng kỹ thuật riêng biệt |
💡 Cơ Khí Việt Hàn nhận gia công Ubolt inox từ M6 – M20, kích thước vòng Ø15mm – Ø500mm theo tiêu chuẩn DIN 3570.
⚖️ 3. Thông Số Kỹ Thuật Ubolt Inox
| Kích thước ren (mm) | Đường kính ống (mm) | Chiều cao (mm) | Độ dày (mm) | Vật liệu |
|---|---|---|---|---|
| M6 | Ø15–Ø25 | 40–60 | 5 | Inox 304 |
| M8 | Ø25–Ø50 | 60–90 | 6 | Inox 304 / 316L |
| M10 | Ø50–Ø90 | 80–130 | 8 | Inox 316L |
| M12 | Ø100–Ø150 | 120–180 | 10 | Inox 316L |
| M16 | Ø168–Ø219 | 150–220 | 12 | Inox 316L |
| M20 | Ø273–Ø325 | 180–300 | 14 | Inox 316L |
💡 Ubolt inox có thể chịu lực kéo lên đến 1.000–2.000 kgf tùy cấp độ vật liệu và đường kính ren.
⚙️ 4. Ưu Điểm Của Ubolt Inox So Với Thép Mạ
| Tiêu chí | Ubolt inox 304/316L | Ubolt thép mạ kẽm |
|---|---|---|
| Chống rỉ sét | ✅ Tuyệt đối | ⚠️ Rỉ sau 6–12 tháng |
| Độ bền kéo | Cao (550–800 MPa) | Trung bình |
| Thẩm mỹ | Bóng sáng, bền màu | Dễ xỉn, bong mạ |
| Tuổi thọ | 20–30 năm | 5–7 năm |
| Bảo trì | Không cần | Phải thay định kỳ |
| Chi phí vòng đời | Thấp hơn 30% | Cao do thay mới |
💡 Inox 316L là lựa chọn hàng đầu cho công trình ven biển, khu công nghiệp hoặc ngoài trời.
⚙️ 5. Ứng Dụng Của Ubolt Inox
| Ngành / Hệ thống | Công dụng cụ thể |
|---|---|
| PCCC | Cố định ống sprinkler, ống nước áp lực lên trần hoặc tường |
| HVAC | Treo ống gió, ống nước lạnh, ống ngưng tụ |
| M&E | Liên kết ống ren, thanh ray, khung treo kỹ thuật |
| Solar | Cố định khung ray, cáp điện, ống dẫn nước nóng |
| Dầu khí / Hóa chất | Cố định đường ống áp lực cao, chống rung động |
| Tàu biển / Ngoài trời | Giữ ống và dây cáp trong môi trường muối ẩm |
💡 Ubolt inox 316L đạt chuẩn A4-70 theo ISO 3506 – có khả năng chống muối và hóa chất vượt trội.
⚡ 6. Hướng Dẫn Lắp Đặt Ubolt Inox
🔹 Bước 1: Xác định vị trí treo
-
Dùng nivô laser căn đều khoảng cách giữa các Ubolt.
-
Khoảng cách chuẩn:
-
Ống nhỏ (DN25–DN50): 1m
-
Ống lớn (DN100–DN200): 1.5–2m
-
🔹 Bước 2: Lắp Ubolt qua ống
-
Đặt ống vào phần cong chữ U.
-
Luồn bản mã và long đen hai bên, siết nhẹ êcu để cố định.
🔹 Bước 3: Căn chỉnh & siết lực
-
Siết đều hai đầu ren.
-
Lực siết khuyến nghị:
-
M6: 6–8 N·m
-
M8: 10–15 N·m
-
M10–M12: 20–25 N·m
-
💡 Không nên siết quá chặt để tránh bóp méo ống hoặc làm lệch khung.
🧰 7. Mẹo Thi Công Và Bảo Trì
✅ Dùng long đen vênh + êcu khóa để chống tự nới.
✅ Tra silicon vào ren nếu Ubolt lắp ngoài trời.
✅ Không dùng chung với vật liệu thép mạ – gây ăn mòn điện hóa.
✅ Kiểm tra lại lực siết sau 1 tuần vận hành.
💡 Với hệ thống PCCC hoặc Solar, nên kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng để đảm bảo an toàn.
❓ 8. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Ubolt inox 304 và 316L khác nhau như thế nào?
316L chống ăn mòn và muối tốt hơn, dùng cho ngoài trời hoặc môi trường hóa chất.
2. Ubolt inox có thể dùng cho ống nhựa không?
Có – chỉ cần dùng bản mã phẳng để phân bố lực siết đều.
3. Ubolt inox có rỉ không?
Không – đặc biệt inox 316L có khả năng chống rỉ tuyệt đối.
4. Cơ Khí Việt Hàn có sản xuất Ubolt theo bản vẽ riêng không?
Có – nhận gia công theo kích thước yêu cầu, có CO–CQ đầy đủ.
5. Tuổi thọ của Ubolt inox là bao lâu?
Từ 20–30 năm, tùy môi trường và điều kiện thi công.
📞 Liên hệ mua Ubolt inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Ubolt inox 304/316L, cùm U, đai ôm, đai xiết, thanh ren, phụ kiện PCCC, HVAC, Solar.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Ubolt inox đạt chuẩn DIN 3570 – ISO 3506 – CO–CQ đầy đủ – Gia công theo yêu cầu – Giao hàng toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🔥 Đai Treo Inox Trong Hệ Thống PCCC – Tính Toán Tải Trọng Và Tiêu Chuẩn NFPA
- ☀️ Đai Ôm Inox Trong Hệ Năng Lượng Mặt Trời – Chịu Lực & Nhiệt Độ Cao
- 🔩 Thanh Ren Inox Cán Nguội Và Cán Nóng – Khác Biệt Về Độ Bền Kéo Và Ứng Dụng
- 🔩 Ubolt Inox Kép Và Ubolt Bản Mã – Giải Pháp Cố Định Ống Tải Nặng
- 🔩 Đai Xiết Inox Hai Tai Và Đai Xiết Lò Xo – Chọn Loại Nào Cho Ống Mềm
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94

