🧭 Giới thiệu
Trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng, cầu thép, giàn mái và hệ thống cơ điện, yếu tố liên kết chịu lực là phần quan trọng nhất. Bên cạnh hàn, bu lông inox đang ngày càng được ưa chuộng nhờ độ bền, khả năng chống rỉ và độ ổn định lâu dài vượt trội.
💡 Một mối ghép bu lông tốt không chỉ là “nối hai tấm thép lại”, mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ kết cấu.

⚙️ 1. Bu Lông Inox Là Gì?
Bu lông inox (Stainless Steel Bolt) là chi tiết cơ khí dạng trụ, có ren xoắn và đầu hình lục giác, tròn hoặc chìm, dùng để liên kết các chi tiết kim loại bằng lực siết giữa đai ốc, long đen và bề mặt vật liệu.
Trong kết cấu thép công nghiệp, bu lông inox thường được dùng để:
-
Ghép dầm – cột – bản mã,
-
Liên kết giá đỡ máy, hệ treo,
-
Gắn thanh ren, xà gồ, máng cáp,
-
Cố định thiết bị và kết cấu phụ trợ.
💡 Với khả năng chịu tải cao và chống rỉ, bu lông inox là lựa chọn tiêu chuẩn của các nhà máy đạt ISO 9001.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
🧩 2. Cấu Tạo Bu Lông Inox Dùng Trong Kết Cấu Thép
| Bộ phận | Chất liệu / Tiêu chuẩn | Chức năng chính |
|---|---|---|
| Thân bu lông (Bolt shank) | Inox 304 / 316L – ASTM A193 | Chịu tải, truyền lực kéo và nén |
| Đầu bu lông | Lục giác ngoài / chìm / tròn | Tạo mô-men xoắn khi siết |
| Ren (Thread) | ISO Metric / UNC / UNF | Liên kết cơ học với đai ốc |
| Đai ốc (Nut) | Inox 304 / 316L – ISO 4032 | Tạo lực siết cố định |
| Long đen (Washer) | DIN 125 / 127 | Phân bố lực, chống xoáy |
💡 Inox 316L thường được sử dụng cho công trình ngoài trời, ven biển hoặc khu công nghiệp có hóa chất.
⚖️ 3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Bu Lông Inox
| Tiêu chuẩn | Mô tả | Ứng dụng chính |
|---|---|---|
| DIN 933 / ISO 4017 | Bu lông lục giác ren suốt | Kết cấu thép, cơ khí |
| DIN 931 / ISO 4014 | Bu lông lục giác ren cạn | Dầm, cột, bản mã |
| DIN 912 | Bu lông đầu chìm | Cơ khí, thiết bị công nghiệp |
| ASTM A193 B8/B8M | Bu lông inox 304 / 316 | Kết cấu chịu tải cao |
| DIN 603 | Bu lông đầu tròn cổ vuông | Gỗ, tấm panel |
💡 Tùy vào kết cấu và môi trường, kỹ sư sẽ chọn đúng tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn lâu dài.
🧱 4. Ưu Điểm Của Bu Lông Inox Trong Kết Cấu Thép
✅ Chống rỉ tuyệt đối: hoạt động bền bỉ trong môi trường ẩm, nước, hóa chất.
✅ Độ bền kéo cao: lên tới 800 MPa, đảm bảo chịu tải ổn định lâu dài.
✅ Không cần sơn phủ bảo vệ: giảm chi phí bảo trì định kỳ.
✅ Thẩm mỹ cao: bề mặt sáng bóng, phù hợp công trình cao cấp.
✅ Dễ tháo lắp, thay thế: linh hoạt hơn so với mối hàn cố định.
💡 Bu lông inox giúp rút ngắn 30–40% thời gian bảo dưỡng công trình so với thép mạ kẽm.
⚙️ 5. Ứng Dụng Cụ Thể Trong Công Nghiệp
| Ngành / Hệ thống | Ứng dụng |
|---|---|
| Kết cấu thép nhà xưởng | Liên kết dầm, cột, khung mái |
| PCCC – HVAC | Cố định giá treo, ống nước, ống gió |
| Năng lượng mặt trời (Solar) | Gắn khung ray, tấm pin, giá đỡ |
| Cơ khí chế tạo máy | Lắp ráp khung máy, động cơ |
| Xây dựng hạ tầng | Liên kết bulông móng, bản mã, lan can |
💡 Bu lông inox đặc biệt phù hợp với công trình yêu cầu thẩm mỹ và tuổi thọ trên 20 năm.
🧮 6. Bảng Kích Thước Bu Lông Inox Phổ Biến
| Ký hiệu ren (M) | Đường kính (mm) | Chiều dài (mm) | Cấp bền (A2-70/A4-80) | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|
| M6 | 6 | 20–80 | A2-70 | Máng cáp, treo ống |
| M8 | 8 | 25–100 | A2-70 | Liên kết khung nhẹ |
| M10 | 10 | 30–120 | A4-80 | Dầm, cột nhỏ |
| M12 | 12 | 40–150 | A4-80 | Nhà xưởng, khung chính |
| M16 | 16 | 50–200 | A4-80 | Khung chịu tải |
| M20 | 20 | 60–300 | A4-80 | Bản mã, bu lông móng |
💡 Bu lông inox M12 – M16 là nhóm phổ biến nhất trong kết cấu khung nhà công nghiệp.
🧰 7. So Sánh Bu Lông Inox Và Bu Lông Thép Mạ
| Tiêu chí | Bu lông thép mạ | Bu lông inox 304 / 316L |
|---|---|---|
| Chống rỉ | Trung bình | Tuyệt đối |
| Tuổi thọ | 5–7 năm | 25–30 năm |
| Chi phí bảo trì | Cao | Gần như 0 |
| Thẩm mỹ | Dễ xỉn, bong mạ | Sáng bóng lâu dài |
| Ứng dụng | Trong nhà | Ngoài trời, nhà máy, biển |
💡 Tổng chi phí vòng đời (Life Cycle Cost) của bu lông inox thấp hơn 25% so với thép mạ sau 10 năm sử dụng.
⚡ 8. Cách Lắp Đặt Bu Lông Inox Đúng Kỹ Thuật
1️⃣ Kiểm tra kích thước và cấp bền trước khi thi công.
2️⃣ Dùng long đen phẳng + long đen vênh để chống lỏng.
3️⃣ Siết theo mô-men lực khuyến nghị (theo bảng torque).
4️⃣ Không dùng dầu bôi trơn có tính ăn mòn.
5️⃣ Kiểm tra lại sau 48 giờ để đảm bảo lực siết ổn định.
💡 Siết bu lông inox bằng cờ lê lực giúp đảm bảo mối ghép đồng đều và không tuột ren.
❓ 9. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Bu lông inox có chịu lực tốt bằng bu lông thép không?
Có – loại inox A4-80 có độ bền kéo tương đương thép cấp 8.8.
2. Có nên dùng bu lông inox cho công trình ngoài trời không?
Rất nên – inox 316L chống rỉ và chịu thời tiết tốt hơn hẳn thép mạ.
3. Bu lông inox có cần sơn bảo vệ không?
Không cần – bề mặt inox đã tự chống oxy hóa.
4. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp bu lông inox theo tiêu chuẩn ASTM không?
Có – cung cấp ASTM A193 B8 / B8M đầy đủ CO–CQ.
5. Bu lông inox có thể tái sử dụng nhiều lần không?
Có – nếu không bị biến dạng hoặc mòn ren, có thể tháo và lắp lại.
📞 Liên hệ mua bu lông inox chất lượng
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Bu lông inox 304/316L, đai ốc, long đen, thanh ren, Ubolt, phụ kiện cơ điện – PCCC – Solar.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Bu lông inox đạt chuẩn DIN 933 – ASTM A193 – ISO 3506 – CO–CQ đầy đủ – Giao toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- ⚙️ Chốt Chẻ Inox – Cấu Tạo, Cách Sử Dụng Và Tiêu Chuẩn An Toàn Trong Cơ Khí
- 🔧 Đinh Rút Inox – Giải Pháp Lắp Ráp Nhanh, Bền Và Chống Rỉ Cho Công Trình
- 🔩 Long Đen Inox Và Vòng Đệm – Chi Tiết Nhỏ, Vai Trò Lớn Trong Mối Ghép (2025)
- ⚙️ Cáp Inox Và Phụ Kiện – An Toàn Chịu Tải Trong Thi Công Công Nghiệp
- 🍽️ Xích Inox Trong Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm – Tiêu Chuẩn HACCP & Ứng Dụng
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94

