⚙️ Bu Lông Trong Cơ Khí Hiện Đại – Quy Trình Sản Xuất, Nhiệt Luyện & Kiểm Định Chất Lượng

🧭 Giới thiệu

Bu lông là chi tiết liên kết quan trọng trong cơ khí, xây dựng và công nghiệp, yêu cầu khả năng chịu lực, độ bền kéo – nén – xoắn và độ ổn định theo thời gian. Nhưng ít ai biết rằng bu lông chất lượng cao phải trải qua một quy trình sản xuất nghiêm ngặt: từ chọn thép, tạo hình, nhiệt luyện đến kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế.

💡 Một chiếc bu lông đạt chuẩn không chỉ là “con ốc” – mà là sản phẩm kỹ thuật chính xác.

Bu lông inox 304
Bu lông inox 304

1. Quy Trình Sản Xuất Bu Lông Hiện Đại

Quy trình sản xuất bu lông công nghiệp bao gồm:

🔹 1. Chọn vật liệu thép

Thường dùng:

  • Thép C45 – C60 (bu lông thường)

  • Thép hợp kim 8.8 / 10.9 / 12.9

  • Inox 201 – 304 – 316

Thép phải có độ tinh khiết cao, ít tạp chất để đảm bảo khả năng chịu tải.

🔹 2. Cán dây – tạo phôi

Thép được kéo nguội thành dây có đường kính phù hợp (M6 – M20).

🔹 3. Dập đầu bu lông

Tạo hình đầu lục giác / đầu tròn / đầu dù bằng máy dập đa điểm.

🔹 4. Tạo ren

Có 2 phương pháp:

  • Cán ren (thread rolling) → bền nhất

  • Tiện ren (cutting) → dùng cho bu lông yêu cầu đặc biệt

Cán ren giúp tăng độ cứng nhờ biến dạng nguội.

🔹 5. Nhiệt luyện

Gồm 3 bước quan trọng:

✔ Tôi (quenching)

Làm nóng bu lông → làm lạnh nhanh để tăng độ cứng.

✔ Ram (tempering)

Làm giảm ứng suất, tăng độ dẻo.

✔ Chuẩn hóa (normalizing)

Ổn định cấu trúc thép trước khi mạ.

🔹 6. Mạ bề mặt

  • Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip)

  • Mạ điện phân (Electric plated)

  • Mạ kẽm xanh / đen

  • Hoặc làm từ inox nguyên khối

>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:

Bu lông Inox Việt Hàn

Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn

Xích inox các loại Việt Hàn

Long đen inox Việt Hàn

Êcu – Đai ốc inox


2. Kiểm Định Chất Lượng Bu Lông

Bu lông đạt chuẩn phải trải qua các bài test:

✔ Kiểm tra lực kéo (Tensile test)

Đảm bảo bu lông không bị đứt dưới tải thiết kế.

✔ Kiểm tra độ cứng (HRC)

Thường yêu cầu:

  • 8.8: 22–32 HRC

  • 10.9: 30–36 HRC

  • 12.9: 39–44 HRC

✔ Kiểm tra momen xoắn

Để đảm bảo không bị xoắn gãy.

✔ Kiểm tra lớp mạ

Độ dày mạ: 8–12µm cho mạ điện phân; 40–60µm cho nhúng nóng.

✔ Kiểm tra độ chính xác ren

Không được sứt, mẻ, lệch bước ren.


3. Tiêu Chuẩn Bu Lông Quốc Tế

🔹 Tiêu chuẩn DIN (Đức)

Phổ biến nhất → DIN 931, 933, 912, 603…

🔹 Tiêu chuẩn ISO (Quốc tế)

ISO 4014, ISO 4017…

🔹 Tiêu chuẩn JIS (Nhật)

JIS B1180 – bu lông lục giác Nhật.

🔹 Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ)

ASTM A193, A194 – bu lông chịu nhiệt.


4. Ứng Dụng Bu Lông Trong Công Trình

  • Kết cấu thép – nhà xưởng

  • PCCC – M&E – HVAC

  • Lắp máy – thiết bị công nghiệp

  • Kết nối cơ khí chính xác

  • Cố định lan can – mái che – giàn giáo

  • Công trình cầu đường – viễn thông


5. Dấu Hiệu Bu Lông Kém Chất Lượng (NÊN TRÁNH)

Dấu hiệu Nguy cơ
Ren không đều Dễ tuột, gãy ren
Lớp mạ loang – bong tróc Rỉ nhanh
Không nhiệt luyện Bu lông mềm – dễ uốn
Độ cứng không đạt Đứt khi tải
Thép tái chế Tuổi thọ thấp, không ổn định

❓ 6. FAQ – 5 câu hỏi thường gặp

1. Bu lông 8.8 khác gì so với 10.9 và 12.9?
→ 10.9 cứng hơn 8.8, 12.9 cứng nhất – dùng cho tải nặng.

2. Bu lông inox có cần mạ không?
→ Không – inox nguyên khối đã chống rỉ.

3. Bu lông dùng ngoài trời nên chọn loại nào?
→ Inox 304/316 hoặc thép mạ nhúng nóng.

4. Bu lông bị rỉ có nguy hiểm không?
→ Có – dễ giảm 30–50% khả năng chịu lực.

5. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp CO–CQ không?
→ Có đầy đủ chứng từ chất lượng.


📞 Liên hệ mua bu lông chuẩn chất lượng

Cơ Khí Việt Hàn – Nhà phân phối bu lông ốc vít đạt chuẩn DIN – ISO

  • Bu lông 4.8 – 8.8 – 10.9 – 12.9

  • Bu lông inox 201 – 304 – 316

  • Đủ size M5 → M36

  • CO–CQ đầy đủ – giao hàng toàn quốc

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

📞 Hotline/Zalo: 0979293644

🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn

✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com


🔗 Tham khảo thêm các bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *