1. Giới thiệu
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng và cơ khí biến động, việc nắm rõ giá bu lông inox là yếu tố quan trọng để tối ưu chi phí dự án. Với các loại như bu lông inox 304 và bu lông inox 316, giá cả phụ thuộc vào kích thước, nguồn gốc và chất lượng. Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá chi tiết, phân tích yếu tố ảnh hưởng, mẹo mua sắm và ví dụ thực tế để bạn đưa ra quyết định thông minh.

2. Tổng Quan Về Giá Bu Lông Inox
2.1. Định nghĩa và phạm vi giá
-
Bu lông inox là bu lông thép không gỉ, giá dao động 100.000-150.000 VND/kg tùy loại và kích thước.
-
Giá thay đổi theo nguyên liệu quặng sắt, nhập khẩu và nhu cầu thị trường.
2.2. Các loại phổ biến
-
Bu lông inox 304: Dùng trong nhà, giá trung bình.
-
Bu lông inox 316: Chống ăn mòn cao, giá cao hơn.
2.3. Yếu tố ảnh hưởng giá
-
Nguyên liệu (Nhật, Hàn, Trung Quốc).
-
Kích thước (M6-M12) và khối lượng mua.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
3. Bảng Giá Bu Lông Inox Mới Nhất Theo Loại Và Kích Thước
3.1. Bu lông inox 304
Kích thước |
Đường kính (mm) |
Độ dài (mm) |
Giá (VND/kg) |
Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
M6 |
6 | 20-50 | 100.000-110.000 |
Nội thất, khung nhẹ |
M8 |
8 | 30-70 | 105.000-115.000 |
Kết cấu trong nhà |
M10 |
10 | 40-90 | 110.000-120.000 |
Dầm thép, máy móc |
M12 |
12 | 50-120 | 115.000-125.000 |
Nhà cao tầng |
3.2. Bu lông inox 316
Kích thước |
Đường kính (mm) |
Độ dài (mm) |
Giá (VND/kg) |
Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
M6 |
6 | 20-50 | 130.000-140.000 |
Neo tàu, cầu cảng |
M8 |
8 | 30-70 | 135.000-145.000 |
Môi trường biển |
M10 |
10 | 40-90 | 140.000-150.000 |
Hóa chất, ngoài trời |
M12 |
12 | 50-120 | 145.000-155.000 |
Kết cấu nặng |
3.3. Giảm giá khi mua lẻ lớn
-
Mua từ 100kg: Giảm 5-10%, ví dụ bu lông inox 304 M10 từ 110.000 xuống 100.000 VND/kg.
-
Ví dụ: Dự án Ecopark mua 200kg, tiết kiệm 15%.
4. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Bu Lông Inox
4.1. Nguồn gốc nhập khẩu
-
Hàng Nhật, Hàn: Giá cao hơn 10-20% nhưng chất lượng tốt.
-
Hàng Trung Quốc: Giá rẻ (90.000-100.000 VND/kg) nhưng dễ lẫn giả.
4.2. Biến động thị trường
-
Giá quặng sắt tăng 15% trong 2025 ảnh hưởng giá bulông inox.
-
Mẹo sáng tạo: Theo dõi giá trên các trang như SteelOrbis để mua đúng thời điểm.
4.3. Kích thước và gia công
-
Kích thước lớn (M12) đắt hơn do nguyên liệu và gia công phức tạp.
-
Ví dụ: Một nhà máy tại Hải Phòng mua bulông inox 316 M12, giá cao 20% so với M6.
5. So Sánh Giá Bu Lông Inox Với Các Loại Khác
Tiêu chí |
Bu lông inox 304 |
Bu lông inox 316 |
Bu lông thép mạ kẽm |
---|---|---|---|
Giá (VND/kg) |
100.000-125.000 | 130.000-155.000 | 50.000-80.000 |
Chống ăn mòn |
Tốt (trong nhà) |
Xuất sắc (biển) |
Thấp (5-10 năm) |
Tuổi thọ (năm) |
20-25 | 25-30 | 5-10 |
Chi phí bảo trì |
Thấp |
Thấp |
Cao |
Giá trị dài hạn |
Cao |
Rất cao |
Thấp |
Kết luận: Bu lông inox đắt hơn nhưng tiết kiệm lâu dài.
6. Mẹo Mua Bu Lông Inox Với Giá Tốt Nhất
6.1. So sánh nhiều nhà cung cấp
-
Liên hệ 3-5 nơi để tìm giá cạnh tranh.
-
Ví dụ: Một người dùng tại TP.HCM so sánh, mua từ Cơ Khí Việt Hàn rẻ hơn 5%.
6.2. Mua lẻ lớn
-
Đặt từ 100kg để được giảm giá 5-10%.
-
Mẹo sáng tạo: Hợp tác với hàng xóm để mua chung, chia chi phí.
6.3. Kiểm tra chất lượng
-
Yêu cầu CO/CQ để tránh hàng giả.
-
Ví dụ: Cảng Hải Phòng kiểm tra lô bu lông inox 316, đảm bảo chất lượng.
7. Tiêu Chuẩn Và Công Nghệ Hỗ Trợ Giá
-
ISO 3506: Quy định chống ăn mòn, ảnh hưởng giá.
-
ASTM A276: Tiêu chuẩn thép không gỉ.
-
DIN 933/931: Tiêu chuẩn ren, tăng độ chính xác.
-
Công nghệ mới: Máy cắt laser giảm giá thành gia công 10%.
8. Xu Hướng Giá Bu Lông Inox Năm 2025
-
Tăng nhẹ: Dự đoán tăng 5-10% do quặng sắt.
-
Mua online: 30% người dùng chọn Shopee, Lazada với giá cạnh tranh.
-
Chất lượng cao: 70% chọn bulông inox 316, đẩy giá lên.
9. Case Study Thành Công Và Câu Chuyện Độc Đáo
-
Cảng Cái Mép (Vũng Tàu): Mua bulông inox 316 với giá 140.000 VND/kg, tuổi thọ 25 năm.
-
Nhà máy VinFast (Hải Phòng): Đặt 200kg bulông inox 304, tiết kiệm 15%.
-
Câu chuyện sáng tạo: Một nghệ nhân tại Huế mua bulông inox 304 giá rẻ, làm khung tranh bán 400 đơn.
-
Ví dụ mở rộng: Dự án Ecopark mua lẻ lớn, giảm 10% chi phí.
10. Mẹo Sáng Tạo Khi Theo Dõi Giá Bu Lông Inox
-
Dùng ứng dụng: Theo dõi giá trên SteelOrbis hoặc Alibaba.
-
Đàm phán: Yêu cầu giảm giá khi mua nhiều.
-
Tái chế: Sử dụng phế liệu bu lông inox để giảm chi phí mua mới.
11. Kinh Nghiệm Mua Bu Lông Inox Với Giá Tốt
-
Kiểm tra nguồn gốc: Chọn nhà cung cấp uy tín.
-
So sánh giá: Liên hệ nhiều nơi trước khi quyết định.
-
Bảo quản: Lưu trữ khô ráo để tránh rỉ sét tăng chi phí.
-
Hợp tác: Làm việc với Cơ Khí Việt Hàn để được tư vấn giá.
12. Cơ Khí Việt Hàn – Địa Chỉ Uy Tín Cho BuLông Inox
Cơ Khí Việt Hàn cung cấp bulông inox 304, 316:
-
Chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
-
Hỗ trợ: Tư vấn giá, giao hàng nhanh, giảm giá lẻ lớn.
-
Dự án: Cảng Cái Mép, VinFast.
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết:
Thông tin liên hệ:
-
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
-
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
-
Điện thoại: 0917014816 / 0979293644
-
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
Cơ Khí Việt Hàn – Long đen inox chuẩn chất lượng, bền vững cùng công trình!
❓ FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
-
Giá bu lông inox bao nhiêu?
100.000-155.000 VND/kg tùy loại. -
Loại nào rẻ nhất?
Bu lông inox 304. -
Có giảm giá không?
Có, khi mua lẻ lớn 5-10%. -
Mua ở đâu giá tốt?
Cơ Khí Việt Hàn. -
Giá có thay đổi không?
Có, phụ thuộc quặng sắt.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- Xích inox 316 – Chống ăn mòn trong môi trường nước biển
- Vít inox 304 – Loại vít phổ biến nhất trong đời sống
- Thanh ren inox 316 – Khả năng chống ăn mòn hóa chất
- Bu lông inox 316 – Chống ăn mòn muối và hóa chất
- Êcu inox 316 – Chống ăn mòn mạnh trong môi trường khắc nghiệt