🧭 Giới thiệu
Trong các hệ PCCC, HVAC, kết cấu thép, solar, giá treo ống – máng cáp, bu lông inox là chi tiết:
-
Liên kết bản mã, khung, giá đỡ, thanh ren, đai treo, đai xiết
-
Chịu lực kéo – cắt – rung trong suốt vòng đời công trình
Chọn đúng bu lông inox 304/316 giúp:
-
Hạn chế rỉ sét, gãy bu lông, lỏng mối ghép
-
Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa về lâu dài
Bài viết này tập trung vào: cách chọn bu lông inox 304/316 cho PCCC – HVAC – Solar và gợi ý cấu hình lắp đồng bộ với các vật tư inox khác.

Nội dung chủ đề
Toggle1. Bu lông inox 304/316 là gì?
Bu lông inox (stainless steel bolt) là chi tiết ren:
-
Gồm thân ren + đầu bu lông (lục giác, trụ, nở…)
-
Sử dụng cùng đai ốc inox, long đen inox, thanh ren inox, tắc kê inox
-
Làm từ thép không gỉ 201 / 304 / 316
Trong các hệ PCCC, HVAC, solar, thường ưu tiên:
-
Bu lông inox 304: dùng cho tầng hầm, ngoài trời, khu ẩm
-
Bu lông inox 316: dùng cho ven biển, khu hóa chất, solar ven biển
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
2. Ưu điểm của bu lông inox 304/316
-
Chống rỉ tốt trong môi trường ẩm, mưa, hơi nước
-
Giữ bề mặt bản mã, thanh C, ray solar, máng cáp sạch, không loang rỉ
-
Độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho nhiều cấu kiện chịu lực vừa và nhỏ
-
Thẩm mỹ cao, thích hợp công trình nhà xưởng, thương mại, dân dụng cao cấp
-
Ít phải thay thế, tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn
3. Một số dạng bu lông inox phổ biến
3.1. Bu lông lục giác inox (hex bolt)
-
Đầu lục giác ngoài, dùng với cờ lê, mỏ lết
-
Dùng để liên kết:
-
Bản mã – bản mã
-
Thanh C, thép hộp, dầm phụ
-
Liên kết giá đỡ với kết cấu chính
-
3.2. Bu lông nở inox (anchor bolt inox)
-
Thân có ống nở hoặc vỏ nở, khi siết sẽ nở ép vào bê tông
-
Dùng để:
-
Liên kết giá đỡ, thanh ren inox, bản mã, đai treo vào trần, tường bê tông
-
Cố định khung solar, giá treo ống, máng cáp vào kết cấu
-
Bu lông nở inox là một dạng tắc kê nở inox tích hợp bu lông.
3.3. Bu lông cổ vuông, cổ tròn, đầu tròn
-
Dùng cho các chi tiết cần khóa xoay, lắp vào lỗ vuông hoặc rãnh C
-
Phổ biến trong:
-
Máng cáp, thang cáp, ray C, thanh treo
-
Một số chi tiết solar sử dụng bu lông đầu tròn cho thẩm mỹ
-
3.4. Bu lông mắt inox, bu lông tai inox
-
Bu lông có vòng tròn (mắt / tai) ở đầu
-
Dùng để:
-
Treo – neo xích inox, cáp inox
-
Làm điểm treo khóa cáp, ma ní, tăng đơ inox
-
4. Tiêu chuẩn và cấp bền bu lông inox
Bu lông inox thường theo các chuẩn như:
-
ISO 3506, DIN, JIS, ASTM…
Một số ký hiệu:
-
A2-70: inox 304, cấp bền khoảng 700 MPa
-
A4-70 / A4-80: inox 316, cấp bền cao hơn
Khi chọn cho PCCC – HVAC – solar, cần:
-
Xem bản vẽ, yêu cầu cấp bền tối thiểu
-
Chọn đúng mác inox + cấp bền tương ứng
5. Cách chọn bu lông inox theo môi trường
5.1. Trong nhà, ít ẩm
-
Khu văn phòng, trung tâm thương mại, xưởng khô
-
Có thể dùng:
-
Inox 201 cho vật tư phụ trợ
-
Inox 304 cho giá treo, máng cáp, khung phụ
-
5.2. Tầng hầm, trần kỹ thuật, khu ẩm
-
Hệ PCCC, HVAC, cấp thoát nước, máng cáp
-
Ưu tiên:
-
Bu lông inox 304 + thanh ren inox 304
-
Đi kèm long đen inox, đai ốc inox, tắc kê nở inox 304
-
5.3. Ngoài trời, mái, solar
-
Hệ solar trên mái tôn, mái bê tông, kết cấu ngoài trời
-
Ít hơi muối → inox 304 thường đủ
-
Ven biển, gần nước mặn → ưu tiên inox 316
5.4. Hóa chất nhẹ, xử lý nước
-
Khu xử lý nước, hóa chất loãng, nhà máy thực phẩm
-
Nên dùng bu lông inox 316 để hạn chế ăn mòn cục bộ.
6. Cách chọn kích thước bu lông inox
6.1. Chọn đường kính ren (M)
-
Phụ thuộc:
-
Tải trọng mối ghép
-
Bề dày bản mã, dầm, thanh C
-
Yêu cầu theo bản vẽ kỹ thuật
-
Ví dụ thường gặp:
-
M6, M8: máng cáp, thanh C nhỏ, phụ kiện nhẹ
-
M10, M12: giá treo ống, bản mã trung bình
-
M16 trở lên: liên kết kết cấu chịu lực lớn (tùy thiết kế)
6.2. Chọn chiều dài bu lông
Nguyên tắc đơn giản:
-
Phần ren ăn vào đai ốc / lỗ ren:
-
Tối thiểu ≈ 1–1,5 lần đường kính ren
-
-
Tính thêm:
-
Bề dày bản mã/chi tiết
-
Bề dày long đen inox / phụ kiện trung gian
-
Nếu quá ngắn:
-
Ren ăn ít → yếu, dễ tuôn ren, tuột bu lông
Nếu quá dài:
-
Thừa ren → vướng, khó thi công, mất thẩm mỹ.
6.3. Ren thô hay ren mịn
-
Đa số PCCC – HVAC – solar dùng ren thô tiêu chuẩn (M6, M8, M10…)
-
Ren mịn dùng cho các cụm máy hoặc vị trí đặc biệt theo thiết kế.
7. Lắp bu lông đồng bộ với các vật tư khác
Để mối ghép bền, đẹp và ít rỉ, thường dùng bộ inox đồng bộ:
-
Bu lông inox + đai ốc inox + long đen inox
-
Kết hợp với:
-
Thanh ren inox (cho hệ treo)
-
Tắc kê nở inox (neo vào bê tông)
-
Đai treo inox, đai ôm inox, Ubolt inox, đai xiết inox (ôm ống, treo ống)
-
Xích inox, cáp inox + phụ kiện inox (treo, neo, giằng)
-
Lợi ích:
-
Giảm nguy cơ ăn mòn điện hóa giữa các vật liệu khác nhau
-
Toàn bộ mối nối đồng màu, thẩm mỹ, không có điểm rỉ cục bộ
8. 5 lỗi thường gặp khi chọn bu lông inox
-
Chọn nhầm mác inox
-
Dùng inox 201 cho khu ẩm, tầng hầm → rỉ sau vài năm.
-
Giải pháp: khu ẩm, ngoài trời nên dùng inox 304 trở lên.
-
-
Xem nhẹ cấp bền
-
Chỉ nhìn vật liệu inox, không kiểm tra cấp bền (ví dụ A2-70, A4-80).
-
Hệ chịu lực lớn: phải theo thiết kế, tiêu chuẩn.
-
-
Không dùng long đen inox
-
Siết bu lông trực tiếp lên tôn, thanh C → làm lõm, rách, bong sơn.
-
Nên dùng long đen inox phẳng/ bản rộng.
-
-
Bu lông inox nhưng phụ kiện thép mạ
-
Bu lông inox + long đen/thanh C thép mạ rẻ tiền trong môi trường ẩm → phần mạ rỉ trước.
-
Giải pháp: ưu tiên đồng bộ inox tại các điểm lộ thiên.
-
-
Chọn sai chiều dài bu lông nở inox
-
Bu lông nở quá ngắn so với chiều sâu bê tông → lực bám nở kém.
-
Cần tuân theo catalogue hoặc khuyến nghị kỹ thuật.
-
9. FAQ – Câu hỏi thường gặp về bu lông inox 304/316
1. Bu lông 304 có dùng ngoài trời được không?
Có, inox 304 dùng tốt cho đa số ứng dụng ngoài trời, trừ khu vực rất gần biển, nước mặn, hóa chất mạnh.
2. Khi nào cần bu lông inox 316?
Khi công trình ở ven biển, gần nước mặn, khu hóa chất, nhà máy xử lý nước, hoặc chủ đầu tư yêu cầu độ bền chống ăn mòn rất cao.
3. Bu lông có bền bằng bu lông thép cường độ cao không?
Tùy cấp bền. Với các cấu kiện chịu lực lớn, nếu thiết kế yêu cầu bu lông cường độ 8.8, 10.9 bằng thép carbon, cần tuân thủ đúng chứ không tự ý thay bằng inox.
4. Có cần bôi mỡ hoặc keo khóa ren cho bu lông inox không?
Tại các vị trí rung mạnh, khó kiểm tra, có thể dùng keo khóa ren hoặc long đen vênh/răng để chống lỏng.
5. Cơ Khí Việt Hàn cung cấp những loại bu lông nào?
Có thể cung cấp:
-
Bu lông inox lục giác, bu lông nở inox, bu lông cổ vuông, bu lông mắt
-
Đủ size M6, M8, M10, M12, M16…
-
Kèm đai ốc inox, long đen inox, thanh ren inox, tắc kê nở inox đồng bộ cho hệ PCCC – HVAC – solar.
📞 Liên hệ tư vấn và mua bu lông inox 304/316
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox.
Cung cấp:
-
Bu lông inox 201/304/316, bu lông nở inox
-
Đai ốc inox, long đen inox, thanh ren inox
-
Tắc kê nở inox, đai xiết inox, Ubolt inox, đai treo – đai ôm inox
-
Xích inox, cáp inox và phụ kiện, đinh rút inox, chốt chẻ inox…
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🧱 Thanh Ren Inox Trong Hệ Thống Treo Trần M&E Và HVAC – Hướng Dẫn Chọn Ren Theo Tải
- 🔩 Ứng Dụng Ubolt Inox Trong Hệ Thống Đường Ống Và Dầm Thép Công Nghiệp
- 💧 Đai Xiết Inox Trong Hệ Thống Cấp Thoát Nước Công Nghiệp – Chọn Kích Thước & Vật Liệu Phù Hợp
- 🧰 Bộ Phụ Kiện Cáp Inox Hoàn Chỉnh Cho Lan Can, Mái Che Và Giàn Phơi (2025)
- ⛓️ Phân Loại Xích Inox Công Nghiệp Và Cách Kiểm Tra Tải Trọng An Toàn (2025)
- ⚙️ Ứng Dụng Đai Treo Inox Trong Thi Công Cơ Điện (M&E) – Bảng Tải Trọng Tiêu Chuẩn (2025)

