Long đen phẳng inox là gì? Hướng dẫn chọn, lắp đặt và ứng dụng

long đen inox 304

1. Giới thiệu ngắn

Long đen phẳng inox là vòng đệm kim loại mỏng, hình tròn, có lỗ ở giữa đặt giữa đầu bu lông/đai ốc và bề mặt vật liệu. Vai trò chính: phân bố lực siết, bảo vệ bề mặt khỏi biến dạng, giảm ma sát khi siết và hỗ trợ ổn định mối ghép. Khi yêu cầu thẩm mỹ hoặc chống phản xạ ánh sáng, long được hoàn thiện bề mặt màu đen. Bài này giải thích chi tiết cấu tạo, tiêu chuẩn, cách chọn kích thước, phương pháp phủ đen, hướng dẫn lắp đặt, bảng kích thước tham khảo, lỗi thường gặp và các ứng dụng thực tế.

Các loại long đen inox 304 chống ăn mòn
Các loại long đen inox 304 chống ăn mòn

2. Long đen phẳng inox là gì — chức năng chính

Định nghĩa: long đen phẳng inox là long phẳng làm bằng thép không gỉ (thường inox 304 hoặc 316), gia công theo tiêu chuẩn (DIN/ISO) và xử lý bề mặt màu đen bằng một trong các phương pháp phủ.

Chức năng chính:

  • Phân bố lực siết ra diện tích lớn hơn, tránh cắt rách/bóp méo vật liệu mỏng.

  • Giảm mài mòn giữa đầu bu lông/đai ốc và bề mặt.

  • Hỗ trợ chống lỏng khi kết hợp với long vênh/long răng.

  • Tăng thẩm mỹ và đồng bộ màu cho kết cấu khi dùng bề mặt đen.

>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:

Bu lông Inox Việt Hàn

Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn

Xích inox các loại Việt Hàn

Long đen inox Việt Hàn

Êcu – Đai ốc inox


3. Cấu tạo và thông số kỹ thuật

Cấu tạo cơ bản:

  • Thân vòng: đĩa tròn, phẳng.

  • Lỗ trong: đường kính phù hợp ren bu lông.

  • Bề mặt: xử lý đen (black oxide, PVD, sơn tĩnh điện, powder coat).

  • Vật liệu: inox 201/304/316 (khuyến nghị 304 hoặc 316 cho đa số ứng dụng).

Thông số cơ bản cần lưu ý khi đặt hàng/kiểm tra:

  • Đường kính lỗ trong (d) tương ứng ren (M4, M5, M6…).

  • Đường kính ngoài (D).

  • Độ dày (t).

  • Kiểu bề mặt (phẳng, phủ đen, passivation).

  • Tiêu chuẩn (DIN 125/A, ISO 7090, DIN 9021 cho long rộng).


4. Vật liệu và lựa chọn theo môi trường

  • Inox 304 (A2): phù hợp cho hầu hết công trình trong nhà, trần kỹ thuật, tầng hầm có độ ẩm vừa phải.

  • Inox 316 (A4): cần thiết khi môi trường chứa chloride nhiều như ven biển, khu xử lý nước, hóa chất nhẹ.

  • Inox 201: chi phí thấp, chỉ dùng cho khu vực khô, ít ăn mòn; không khuyến nghị ở môi trường ẩm lâu dài.

Nguyên tắc: luôn đồng bộ vật liệu long với bu lông/đai ốc để tránh ăn mòn điện hóa và duy trì thẩm mỹ.


5. Phương pháp phủ đen và ưu nhược điểm từng loại

  1. Black oxide (xử lý hóa học tạo oxit đen):

    • Ưu: lớp mỏng, bám tốt, không làm thay đổi nhiều kích thước.

    • Nhược: lớp mỏng cần thêm dầu hoặc sáp bảo vệ để chống rỉ tốt hơn.

  2. Sơn tĩnh điện (powder coating):

    • Ưu: màu đều, độ dày cao, thẩm mỹ.

    • Nhược: lớp dày có thể ảnh hưởng dung sai kích thước lỗ; dễ tróc nếu bị mài mòn.

  3. PVD (Physical Vapor Deposition):

    • Ưu: lớp mỏng, bền mài mòn, thẩm mỹ cao, không làm thay đổi dung sai nhiều.

    • Nhược: chi phí cao hơn.

  4. Coating chuyên dụng (DLC, ceramic):

    • Ưu: rất bền, chống mài mòn tốt cho ứng dụng đặc thù.

    • Nhược: chi phí cao, hiếm dùng cho long thông thường.

Lưu ý: lớp phủ chỉ cải thiện thẩm mỹ và khả năng chống mài mòn; khả năng chống ăn mòn chủ yếu vẫn phụ thuộc vào mác inox nền (304/316).


6. Tiêu chuẩn kích thước và bảng tham khảo

Long phẳng theo DIN 125A (tham khảo):

Ren (M) Đường kính lỗ (mm) Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm)
M4 4.3 9 0.8
M5 5.3 10 1.0
M6 6.4 12 1.6
M8 8.4 16 1.6
M10 10.5 20 2.0
M12 13.0 24 2.5
M16 17.0 30 3.0
M20 21.0 37 3.0

Ghi chú: nếu long được phủ lớp dày, hãy tính bù đường kính lỗ hoặc yêu cầu nhà sản xuất khoét lại lỗ sau phủ.


7. Khi nào dùng long phẳng, khi nào cần long rộng / long răng / long vênh

  • Long phẳng: tiêu chuẩn; dùng hầu hết mối ghép nhằm phân bố lực.

  • Long rộng (plate washer): khi bề mặt vật liệu mềm (gỗ, nhôm mỏng, nhựa) cần diện tích phân bố lớn để tránh xé lỗ.

  • Long vênh (spring washer): khi mối ghép chịu rung, sử dụng cùng long phẳng để chống lỏng.

  • Long răng (serrated/lock washer): khi cần tăng ma sát và ngăn xoay, đặc biệt ở bề mặt kim loại gồ ghề.


8. Hướng dẫn chọn long đen phẳng chuẩn

  1. Xác định ren bu lông (M-size).

  2. Chọn long có đường kính lỗ khớp với ren, không quá dư để tránh lệch tâm.

  3. Chọn long có độ dày đủ theo tải để tránh dẹt/biến dạng.

  4. Nếu vật liệu nền mềm hoặc mỏng, chọn long rộng.

  5. Nếu mối ghép có rung, dùng long phẳng + long vênh hoặc long răng.

  6. Chọn mác inox: 304 cho đa số, 316 cho ven biển.

  7. Chọn loại phủ phù hợp: PVD/sơn tĩnh điện cho thẩm mỹ cao, black oxide cho chi phí thấp.


9. Quy trình lắp đặt chi tiết (bước bước)

  1. Chuẩn bị: kiểm tra long, bu lông, đai ốc cùng mác inox; làm sạch bề mặt; chuẩn bị cờ lê lực.

  2. Kiểm tra lỗ khoan: loại bỏ ba-via, đảm bảo lỗ vuông góc và kích thước đúng.

  3. Lắp đặt thứ tự: luồn bu lông qua chi tiết, đặt long phẳng (đã phủ đen) lên bề mặt; nếu cần chống lỏng đặt long vênh phía ngoài.

  4. Siết sơ bộ: siết tay, căn chỉnh vị trí.

  5. Siết bằng cờ lê lực: theo mô-men khuyến nghị. Không siết quá vì inox dẻo hơn thép carbon.

  6. Kiểm tra: long nằm phẳng, lớp phủ không nứt, không có vết méo, đai ốc không trượt.

  7. Bảo dưỡng: kiểm tra định kỳ tại mối ghép có rung hoặc ngoài trời; thay long nếu lớp phủ bong tróc nhiều.


10. Ứng dụng thực tế (ví dụ chi tiết)

  • Hệ treo PCCC / HVAC: long đen phẳng dùng cho tai pát, bản mã, ty ren; bề mặt đen giúp đồng bộ hệ treo lộ thiên.

  • Nội thất & kiến trúc: ốp kim loại đen, lan can, phụ kiện trang trí cần thẩm mỹ.

  • Tủ điện & pane l lắp: long đen giảm phản chiếu, giữ thẩm mỹ mặt tủ.

  • Công nghiệp thực phẩm / dược: long inox (không nhất thiết phủ đen) dùng để không rỉ; lớp phủ chỉ dùng bên ngoài không ảnh hưởng tiếp xúc thực phẩm.

  • Du thuyền / ven biển: ưu tiên inox 316; lớp phủ đen chỉ cho thẩm mỹ, chọn PVD nếu cần chống mài mòn muối.


11. Lỗi thường gặp & cách khắc phục

  • Lỗ quá chật sau phủ: khoét lại lỗ hoặc yêu cầu phủ mỏng hơn/ PVD.

  • Lớp phủ tróc sau siết: chọn lớp phủ bám dính tốt hơn (PVD) hoặc xử lý trước bề mặt.

  • Long dẹt ở mối chịu tải lớn: chọn long dày hơn hoặc long rộng.

  • Kết hợp inox với thép mạ: xuất hiện ăn mòn galvanic; giải pháp: đồng bộ inox hoặc dùng lót cách điện.

  • Dùng long 201 ở môi trường ăn mòn: thay bằng inox 304/316.


12. Kiểm tra chất lượng & yêu cầu kỹ thuật khi đặt hàng

Khi đặt mua, yêu cầu nhà cung cấp cung cấp:

  • Mác vật liệu (304/316).

  • Tiêu chuẩn kích thước (DIN/ISO).

  • Thông tin phủ đen: phương pháp, độ dày lớp, khả năng bám dính.

  • CO/CQ nếu cần cho công trình quan trọng.

  • Mẫu thử nếu đặt số lượng lớn để kiểm tra lắp và lớp phủ.


13. FAQ (các câu thường gặp)

1. Long đen inox có cần đồng bộ với bu lông inox không?
Có. Đồng bộ vật liệu tránh ăn mòn điện hóa và tăng tuổi thọ mối ghép.

2. Phủ đen có làm giảm khả năng chống rỉ không?
Phủ đen (tùy loại) ảnh hưởng ít tới khả năng chống rỉ nếu nền là inox 304/316; class phủ chỉ cải thiện thẩm mỹ và chống mài mòn bề mặt.

3. Có thể dùng long đen cho kết cấu chịu tải lớn không?
Có, nhưng chọn long dày hoặc long rộng và kiểm tra giới hạn ứng suất nén; long chỉ phân bố lực, bu lông/đai ốc mới chịu lực chính.

4. Nên dùng black oxide hay PVD cho long đen?
Nếu cần thẩm mỹ bền và chống mài mòn tốt, ưu PVD; nếu cần giải pháp rẻ, black oxide đủ cho môi trường không quá khắc nghiệt.


15. Liên hệ cung cấp

Cơ Khí Việt Hàn cung cấp: long đen phẳng inox 201/304/316, long rộng, long vênh, long răng, phủ đen theo yêu cầu (black oxide, PVD, sơn tĩnh điện). Đồng bộ bu lông/đai ốc/long khác.

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

📞 Hotline/Zalo: 0979293644

🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn

✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com


🔗 Tham khảo thêm các bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *