1. Giới thiệu ngắn
Ubolt inox là chi tiết kẹp cơ khí đơn giản nhưng thiết yếu trong hệ treo ống, kẹp chân máy, cố định ống vào bản mã, gối đỡ, khung. Dùng inox (thường 304 hoặc 316) giúp tránh gỉ, giữ thẩm mỹ và giảm bảo trì trong môi trường ẩm ướt, trần kỹ thuật, tầng hầm và ven biển.

2. Ubolt inox là gì?
Ubolt inox (U-bolt stainless steel) là thanh ren hình chữ U uốn cong với hai đầu thẳng có ren. Thường đi kèm với long đen (washers) và đai ốc (nuts). Khi kẹp quanh ống hoặc thanh, đai ốc siết vào ren giữ chặt phần thân U, truyền lực lên pát hoặc bản mã.
Chức năng chính:
-
Kẹp ống vào bản mã, thanh C, gối đỡ.
-
Neo thanh, kẹp ty, cố định phụ kiện.
-
Làm điểm nối tạm hoặc cố định vĩnh viễn trong cấu kiện.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
3. Cấu tạo và kích thước cơ bản
3.1 Cấu tạo
-
Thân u (U-shaped bend): phần cong ôm quanh ống hoặc thanh.
-
Hai chân thẳng có ren: dùng gắn long đen và đai ốc.
-
Long đen/đệm: phân bố lực, bảo vệ bề mặt.
-
Đai ốc inox: khóa, định vị ren.
Vật liệu: inox 201/304/316; bề mặt có thể đánh bóng, passivation hoặc mạ sáng.
3.2 Kích thước tiêu chuẩn (tham khảo)
-
Bán kính thân (B): tương ứng đường kính ống cần kẹp (ví dụ 1/2″, 3/4″, 1″, 2″ hoặc OD mm).
-
Khoảng cách giữa hai chân (A): khoảng cách trong lòng U (ví dụ 20–300 mm).
-
Chiều dài ren (L): dài đủ để lắp long đen + đai ốc.
-
Đường kính thân/ren (d): M6, M8, M10, M12, M16, M20… (hoặc 1/4″, 5/16″, 3/8″, 1/2″).
Kích thước cần phù hợp OD ống và độ dày vật liệu. Nhà sản xuất thường ghi rõ kích thước A × d × L và OD phù hợp.
4. Loại Ubolt inox và phân loại theo mục đích
4.1 Theo tiết diện thân
-
Ubolt ren ngoài (fully threaded U-bolt): ren suốt hai chân; dễ điều chỉnh.
-
Ubolt có phần thẳng không ren (partially threaded): phần cong trơn, ren chỉ phần chân.
4.2 Theo dạng thân cong
-
Ubolt bán nguyệt (round bend): ôm sát ống tròn.
-
Ubolt vuông/góc (square bend): ôm thanh vuông hoặc bắt bản mã.
-
Ubolt ôm ống có đệm (with saddle/plate): có pát hỗ trợ để phân bổ lực, bảo vệ ống.
4.3 Theo mác inox
-
Inox 201: chi phí thấp, dùng nơi khô.
-
Inox 304 (A2): tiêu chuẩn phổ biến cho đa số công trình.
-
Inox 316 (A4): cho môi trường muối/chloride, ven biển, hóa chất nhẹ.
4.4 Theo mục đích đặc thù
-
Ubolt kẹp ống bảo ôn: có pát rộng hoặc đệm để không làm hỏng bảo ôn.
-
Ubolt cho cáp/ty: kích thước và ren lớn, chịu lực kéo.
-
Ubolt chống rung (vibration resistant): kết hợp long đen vênh hoặc đệm cao su.
5. Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm
-
Thiết kế đơn giản, dễ lắp.
-
Chi phí thấp, dễ thay thế.
-
Đồng bộ inox tăng tuổi thọ, chống ăn mòn.
-
Dùng đa năng: kẹp ống, cố định ty, neo bản mã.
Hạn chế
-
Nếu chọn sai size có thể gây bóp ống hoặc kẹp không chắc.
-
Ubolt nhỏ cho tải lớn dễ biến dạng.
-
Không phải là giải pháp chịu tải kéo nghiêm trọng trừ khi chọn loại đặc và tính toán.
-
Nếu dùng kết hợp vật liệu khác (inox + thép mạ) có thể gây ăn mòn điện hóa.
6. Ứng dụng thực tế
-
Hệ PCCC & HVAC: kẹp ống đứng/ngang vào bản mã, thanh C, ty ren.
-
Máng cáp & khung kỹ thuật: cố định thanh ngang, pát.
-
Kết cấu nhỏ & chân máy: neo tạm, cố định ống mềm.
-
Solar & mái: cố định thanh ngang, kẹp ray, pát giữ.
-
Ống công nghiệp, bồn, đường ống xử lý nước: kẹp ống inox hoặc HDPE (có đệm).
-
Hệ dân dụng: lan can, hàng rào, khung lắp đặt.
7. Cách chọn Ubolt inox đúng
-
Xác định đường kính ống (OD) và loại ống (inox, thép, PVC, có bảo ôn).
-
Chọn đường kính thân (d) và cấp ren phù hợp tải; lớn hơn đường kính ren ứng với yêu cầu chịu lực.
-
Chọn khoảng cách A (inside width) bằng hoặc hơi lớn hơn OD ống + lớp bảo ôn.
-
Chọn chiều dài ren L đủ để gắn pát/bản mã + long đen + đai ốc và dự phòng thao tác.
-
Chọn mác inox phù hợp môi trường: 304 cho đa số; 316 cho ven biển/hóa chất.
-
Có/không pát (saddle/plate): nếu ống mềm hoặc cần phân phối lực, chọn Ubolt kèm pát.
-
Chú ý long đen và đệm: dùng long đen lớn hoặc đệm EPDM nếu cần bảo vệ ống.
-
Tính toán tải: với ứng dụng chịu lực quan trọng kiểm tra cường độ kéo/cắt theo tiêu chuẩn.
8. Hướng dẫn lắp đặt Ubolt inox
-
Chuẩn bị: chọn Ubolt đúng size, pát/long đen inox, đai ốc đồng bộ.
-
Vệ sinh bề mặt ống và pát: tránh vết bẩn làm lệch tiếp xúc.
-
Đặt Ubolt quanh ống: thân cong ôm đều quanh ống, pát đặt giữa hai chân nếu có.
-
Lắp pát/bản mã (nếu dùng) lên hai chân Ubolt.
-
Luồn long đen và đai ốc lên ren, siết đều hai đai ốc đối xứng.
-
Siết vừa đủ: không siết quá làm bóp méo ống hoặc làm hỏng bảo ôn; dùng cờ lê lực nếu cần.
-
Kiểm tra: đảm bảo ống không bị biến dạng, Ubolt không bị xoay, đai ốc khóa. Với ứng dụng rung, dùng long đen vênh hoặc keo khóa ren.
9. Lỗi thường gặp & cách khắc phục
-
Ubolt quá nhỏ với OD ống → kẹp không chặt. Chọn kích thước đúng.
-
Siết quá mạnh → bóp méo ống mỏng hoặc làm hỏng bảo ôn. Dùng đệm hoặc pát.
-
Không dùng pát cho ống mềm → tạo điểm ép cục bộ, hỏng ống. Thêm pát/bọc cao su.
-
Dùng Ubolt thép mạ với ống inox → ăn mòn điện hóa tại chỗ tiếp xúc. Dùng inox đồng bộ.
-
Ren bị kẹt/ốc rỉ → chọn mác inox cao hơn, xử lý bề mặt, tra mỡ chống kẹt.
-
Bố trí Ubolt quá thưa → tuyến ống võng; tuân giới hạn span theo tiêu chuẩn.
10. Tiêu chuẩn chất lượng & kiểm tra
-
Chọn sản phẩm có CO/CQ rõ ràng, thông số inox (304/316), đường kính ren và độ bền.
-
Kiểm tra bề mặt (không gỉ, không vết nhúng, passivation nếu cần).
-
Kiểm tra khả năng chịu kéo/cắt theo catalogue.
-
Với ứng dụng quan trọng, yêu cầu kiểm định vật liệu và bảng tải từ nhà cung cấp.
12. Gợi ý lựa chọn sản phẩm & liên hệ
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Long đen inox, bu lông – đai ốc inox, thanh ren, Ubolt, phụ kiện treo ống – PCCC – HVAC.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🧱 Thanh Ren Inox Trong Hệ Thống Treo Trần M&E Và HVAC – Hướng Dẫn Chọn Ren Theo Tải
- 🔩 Ứng Dụng Ubolt Inox Trong Hệ Thống Đường Ống Và Dầm Thép Công Nghiệp
- 💧 Đai Xiết Inox Trong Hệ Thống Cấp Thoát Nước Công Nghiệp – Chọn Kích Thước & Vật Liệu Phù Hợp
- 🧰 Bộ Phụ Kiện Cáp Inox Hoàn Chỉnh Cho Lan Can, Mái Che Và Giàn Phơi (2025)
- ⛓️ Phân Loại Xích Inox Công Nghiệp Và Cách Kiểm Tra Tải Trọng An Toàn (2025)
- ⚙️ Ứng Dụng Đai Treo Inox Trong Thi Công Cơ Điện (M&E) – Bảng Tải Trọng Tiêu Chuẩn (2025)

