🧭 Giới thiệu
Trong mọi mối ghép cơ khí, kết cấu thép, PCCC, HVAC hoặc năng lượng, long đen inox (vòng đệm inox) luôn đóng vai trò quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ. Đây là chi tiết nhỏ nhưng “bảo vệ toàn hệ thống”, giúp phân bố lực siết, chống trượt, chống lỏng và bảo vệ bề mặt liên kết.
💡 Một chiếc long đen nhỏ – nhưng có thể giúp mối ghép chịu tải thêm 30% và tăng tuổi thọ gấp 3 lần.

⚙️ 1. Long Đen Inox Là Gì?
Long đen inox (stainless steel washer) là vòng tròn kim loại mỏng, đặt giữa đầu bu lông/đai ốc và bề mặt vật liệu, có chức năng:
-
Phân bố lực siết,
-
Chống ma sát,
-
Bảo vệ bề mặt,
-
Giữ chặt mối ghép lâu dài.
💡 Long đen inox thường đi cùng bu lông inox, đai ốc inox và thanh ren inox trong hệ thống treo hoặc kết cấu thép.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
🧩 2. Cấu Tạo Long Đen Inox
| Bộ phận | Chất liệu / Tiêu chuẩn | Chức năng chính |
|---|---|---|
| Thân vòng | Inox 304 / 316L – ASTM A240 | Chịu tải, chống rỉ |
| Bề mặt | Đánh bóng / passivation | Giảm ma sát, tăng thẩm mỹ |
| Độ dày | 1.0–5.0 mm | Phân bố lực siết đồng đều |
| Hình dạng | Phẳng / vênh / răng | Tùy ứng dụng kỹ thuật |
💡 Inox 316L là lựa chọn hàng đầu trong môi trường ẩm, ven biển hoặc hóa chất.
⚖️ 3. Phân Loại Long Đen Inox
| Loại long đen | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Long đen phẳng (Flat Washer) | Mặt trơn, dày đồng đều | Phân bố lực siết, bảo vệ bề mặt |
| Long đen vênh (Spring Washer) | Có rãnh xoắn nhẹ | Chống lỏng do rung động |
| Long đen răng (Toothed Washer) | Có răng đều quanh mép | Giữ chặt mối ghép chịu rung mạnh |
| Long đen EPDM (có đệm cao su) | Cao su chống rung, chống nước | Hệ thống HVAC, PCCC |
| Long đen lớn (Wide Washer) | Đường kính ngoài lớn hơn tiêu chuẩn | Cho vật liệu mềm như nhôm, nhựa |
💡 Khi kết hợp long đen phẳng + vênh, mối ghép đạt độ ổn định cao nhất.
🧮 4. Bảng Kích Thước Long Đen Inox Theo Tiêu Chuẩn DIN 125
| Ren (M) | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn |
|---|---|---|---|---|
| M4 | 4.3 | 9 | 0.8 | DIN 125A |
| M5 | 5.3 | 10 | 1.0 | DIN 125A |
| M6 | 6.4 | 12 | 1.6 | DIN 125A |
| M8 | 8.4 | 16 | 1.6 | DIN 125A |
| M10 | 10.5 | 20 | 2.0 | DIN 125A |
| M12 | 13.0 | 24 | 2.5 | DIN 125A |
| M16 | 17.0 | 30 | 3.0 | DIN 125A |
| M20 | 21.0 | 37 | 3.0 | DIN 125A |
💡 Ngoài DIN 125, long đen inox còn được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 9021 (bản rộng).
⚙️ 5. Tiêu Chuẩn Và Cấp Bền
| Tiêu chuẩn | Loại inox | Cấp bền (Grade) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) |
|---|---|---|---|---|
| ISO 3506-1 | Inox 304 (A2-70) | ≥ 450 | ≥ 700 | |
| ISO 3506-1 | Inox 316L (A4-80) | ≥ 600 | ≥ 800 | |
| DIN 125 / 127 | Phẳng / vênh | – | – |
💡 Long đen inox thường đi cùng bu lông cùng cấp bền để đảm bảo an toàn mối ghép.
🧱 6. Ứng Dụng Thực Tế
| Ngành / Hệ thống | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| PCCC – HVAC | Cố định khung treo, đai treo, thanh ren, ống nước |
| Cơ khí – kết cấu thép | Lắp ghép dầm, giá đỡ, khung nhà xưởng |
| Điện công nghiệp | Gắn máng cáp, tủ điện, thiết bị điện |
| Năng lượng – Solar | Liên kết khung ray pin mặt trời |
| Dân dụng – nội thất | Treo TV, lan can, tủ, thiết bị cố định |
💡 Long đen inox được xem là “lá chắn bảo vệ bề mặt” trong mọi mối ghép kim loại.
🧰 7. Cách Lắp Đặt Chuẩn Kỹ Thuật
1️⃣ Đặt long đen phẳng giữa đầu bu lông và bề mặt vật liệu.
2️⃣ Nếu có rung động, thêm long đen vênh hoặc răng vào phía trong.
3️⃣ Siết bu lông bằng cờ lê lực theo mô-men quy định.
4️⃣ Kiểm tra lực siết – tránh siết quá chặt gây biến dạng long đen.
5️⃣ Đảm bảo bề mặt long đen luôn phẳng và không gợn.
💡 Sử dụng đồng bộ inox (bu lông, đai ốc, long đen) giúp tránh hiện tượng điện hóa gây rỉ sét.
⚡ 8. Ưu Điểm Của Long Đen Inox
✅ Chống rỉ tuyệt đối, bền trong môi trường ẩm, ngoài trời, hóa chất.
✅ Phân bố lực siết đồng đều, bảo vệ vật liệu khỏi biến dạng.
✅ Giảm rung, chống lỏng, giữ mối ghép ổn định.
✅ Tuổi thọ 20–30 năm, ít phải thay thế.
✅ Thẩm mỹ cao – sáng bóng, phù hợp công trình cao cấp.
💡 Long đen inox nhỏ nhưng giúp tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí bảo trì dài hạn.
⚙️ 9. So Sánh Long Đen Inox Và Long Đen Thép Mạ
| Tiêu chí | Thép mạ kẽm | Inox 304 / 316L |
|---|---|---|
| Chống rỉ | Trung bình | Tuyệt đối |
| Tuổi thọ | 2–5 năm | 20–30 năm |
| Độ bền cơ học | Tốt | Rất tốt |
| Thẩm mỹ | Dễ xỉn | Sáng bóng |
| Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn 10–15% |
| Ứng dụng | Trong nhà | Ngoài trời, PCCC, biển |
💡 Inox 316L là tiêu chuẩn bắt buộc trong công trình đạt chuẩn ISO hoặc tiêu chuẩn quốc tế PCCC.
❓ 10. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Long đen inox có thực sự cần thiết không?
Có – long đen giúp tăng độ bền mối ghép và giảm nguy cơ lỏng bu lông đến 80%.
2. Long đen phẳng và long đen vênh khác nhau thế nào?
Phẳng để phân bố lực; vênh để chống lỏng trong môi trường rung động.
3. Có nên dùng long đen thép mạ thay cho inox không?
Không nên – vì dễ rỉ và giảm tuổi thọ công trình.
4. Long đen inox có dùng được trong hệ PCCC không?
Có – đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc nước thường xuyên.
5. Cơ Khí Việt Hàn có nhận gia công long đen theo bản vẽ kỹ thuật không?
Có – nhận gia công long đen inox phẳng, vênh, răng theo tiêu chuẩn DIN 125 / 127 / 9021.
📞 Liên hệ mua long đen inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Long đen inox, bu lông – đai ốc inox, thanh ren, Ubolt, phụ kiện treo ống – PCCC – HVAC.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Long đen inox đạt chuẩn DIN 125 – ISO 3506 – CO–CQ đầy đủ – Giao toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- ⚙️ Chốt Chẻ Inox – Cấu Tạo, Cách Sử Dụng Và Tiêu Chuẩn An Toàn Trong Cơ Khí
- 🔧 Đinh Rút Inox – Giải Pháp Lắp Ráp Nhanh, Bền Và Chống Rỉ Cho Công Trình
- 🔩 Long Đen Inox Và Vòng Đệm – Chi Tiết Nhỏ, Vai Trò Lớn Trong Mối Ghép (2025)
- ⚙️ Cáp Inox Và Phụ Kiện – An Toàn Chịu Tải Trong Thi Công Công Nghiệp
- 🍽️ Xích Inox Trong Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm – Tiêu Chuẩn HACCP & Ứng Dụng
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94

