🔩 Bu Lông Inox Là Gì? Cấu Tạo, Phân Loại, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

Bu lông Inox 316

🧭 Giới thiệu

Trong ngành cơ khí – xây dựng, bu lông inox là chi tiết không thể thiếu trong mọi mối liên kết. Với khả năng chịu lực tốt, chống gỉ sét, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội, bu lông inox được xem là lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng, công nghiệp và hàng hải.
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ bu lông inox là gì, cấu tạo, các loại thông dụng, tiêu chuẩn DIN/ISO, và hướng dẫn chọn mua bu lông inox chất lượng cao cho mọi nhu cầu.

Bu lông inox 316
Bu lông inox 316

⚙️ 1. Bu lông inox là gì?

Bu lông inox (Stainless Steel Bolt) là chi tiết cơ khí gồm thân ren và đầu bu lông, kết hợp với ê-cu và vòng đệm (long đen) để siết chặt, liên kết hai hay nhiều chi tiết lại với nhau.
Vật liệu chế tạo bu lông inox thường là thép không gỉ (Inox 201, 304, 316, 316L) – giúp sản phẩm chịu ăn mòn, chịu nhiệt và bền bỉ vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Cấu tạo cơ bản của bu lông inox:

  • Đầu bu lông: có thể là đầu lục giác, đầu tròn, đầu trụ, hoặc đầu bát giác.

  • Thân bu lông: dạng trơn hoặc ren (ren suốt hoặc ren lửng).

  • Đai ốc (ê-cu): vặn vào phần ren để cố định mối ghép.

  • Long đen (vòng đệm): phân tán lực siết, bảo vệ bề mặt vật liệu.

Tác dụng chính: tạo mối nối chắc chắn, tháo lắp dễ dàng, thay thế linh hoạt hơn so với hàn cố định.

>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:

Bu lông Inox Việt Hàn

Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn

Xích inox các loại Việt Hàn

Long đen inox Việt Hàn

Êcu – Đai ốc inox


🔩 2. Ưu điểm nổi bật của bu lông inox

  1. Chống gỉ sét tuyệt đối:
    Nhờ chứa hàm lượng crom ≥ 10.5%, bu lông inox tạo lớp màng oxit bảo vệ, giúp chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả.

  2. Độ bền cơ học cao:
    Inox có khả năng chịu lực kéo, lực nén và độ cứng cao, đảm bảo mối nối an toàn trong môi trường rung động.

  3. Thẩm mỹ và sạch sẽ:
    Bề mặt sáng bóng, dễ lau chùi, phù hợp cho công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao (như nội thất, nhà xưởng, thiết bị inox).

  4. Làm việc tốt trong môi trường khắc nghiệt:
    Inox 316/316L chịu được hơi muối biển, hóa chất, nhiệt độ cao – lý tưởng cho ngành hàng hải, thực phẩm, y tế.

  5. Tuổi thọ dài – tiết kiệm chi phí bảo trì:
    Không cần sơn phủ chống gỉ định kỳ, giảm chi phí bảo dưỡng dài hạn.


🧱 3. Phân loại bu lông inox phổ biến

Bu lông inox được phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau:

🔹 Theo vật liệu:

Loại inox Đặc điểm nổi bật Ứng dụng
Inox 201 Giá rẻ, chịu lực vừa phải Nội thất, thiết bị dân dụng
Inox 304 Phổ biến, chống gỉ tốt Xây dựng, nhà xưởng, cơ khí
Inox 316/316L Chống ăn mòn cao, bền trong môi trường biển Hàng hải, thực phẩm, y tế

🔹 Theo hình dáng đầu bu lông:

  • Bu lông đầu lục giác (Hex Bolt)

  • Bu lông đầu trụ (Socket Head Bolt)

  • Bu lông đầu tròn cổ vuông (Carriage Bolt)

  • Bu lông mắt (Eye Bolt) – dùng để treo, móc cáp

  • Bu lông chữ U (Ubolt) – cố định ống, cáp, khung thép

🔹 Theo tiêu chuẩn ren:

  • Ren hệ mét (DIN, ISO)

  • Ren hệ inch (UNC, UNF)

  • Ren suốt (Full Thread) hoặc ren lửng (Partial Thread)


🏗️ 4. Ứng dụng của bu lông inox trong thực tế

Bu lông inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành xây dựng: lắp đặt giàn mái, khung thép, lan can, cầu thang, giàn giáo.

  2. Ngành cơ khí – chế tạo máy: lắp máy công nghiệp, robot, khuôn mẫu.

  3. Ngành hàng hải: cố định khung tàu, cầu cảng, trạm biển.

  4. Ngành thực phẩm & y tế: lắp ráp thiết bị inox, hệ thống ống dẫn, máy móc phòng sạch.

  5. Hạ tầng điện – nước: kết nối ống, bảng điện, giá đỡ, giá treo.

💡 Mẹo chuyên dụng: Khi sử dụng trong môi trường biển hoặc axit, nên chọn bu lông inox 316 để đảm bảo tuổi thọ cao nhất.


🧰 5. Tiêu chuẩn kỹ thuật của bu lông inox

Các loại bu lông inox trên thị trường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế:

Tiêu chuẩn Nội dung quy định Ví dụ
DIN (Đức) Kích thước, ren, đầu bu lông DIN 933, DIN 931
ISO (Quốc tế) Quy cách và dung sai ISO 4017, ISO 4014
ASTM (Mỹ) Vật liệu và cường độ chịu lực ASTM A193 B8, A320
JIS (Nhật) Độ bền cơ học, cấu tạo JIS B1180

Kích thước thông dụng: M5 – M36
Chiều dài: 10 mm – 300 mm
Cấp bền: A2-70, A4-80, tương đương với độ bền kéo 700–800 MPa.


💸 6. Cách chọn mua bu lông inox chất lượng

  1. Chọn đúng loại inox:

    • Dân dụng → Inox 201, 304

    • Công nghiệp, hóa chất, biển → Inox 316

  2. Kiểm tra độ bóng và độ ren:
    Ren đều, không sứt mẻ → chứng tỏ gia công chuẩn.

  3. Xác định đúng kích thước – tiêu chuẩn:
    Đối chiếu với bản vẽ hoặc catalogue kỹ thuật.

  4. Chọn đơn vị uy tín:
    Ưu tiên thương hiệu có chứng nhận nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
    → Ví dụ: Cơ Khí Việt Hàn, Bu Lông Inox Việt Hàn, Inox 304 Việt Nam.


❓ 7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Bu lông inox có bị rỉ không?
Không. Inox 304 và 316 có khả năng chống rỉ rất cao. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc lâu với axit mạnh hoặc nước muối đặc, cần dùng inox 316L để tăng tuổi thọ.

2. Bu lông inox 304 và 316 khác nhau thế nào?
Inox 304 phổ biến, giá rẻ hơn; inox 316 chứa molypden nên chống ăn mòn tốt hơn, thích hợp môi trường biển, hóa chất.

3. Bu lông inox có thể tái sử dụng không?
Có. Nếu mối ren và bề mặt còn nguyên vẹn, có thể tháo – lắp lại nhiều lần mà không ảnh hưởng đến chất lượng liên kết.


📞 8. Liên hệ mua bu lông inox chính hãng

Cơ Khí Việt Hàn – Chuyên sản xuất và phân phối bu lông inox, ốc vít, thanh ren, long đen, tắc kê, phụ kiện cơ khí công nghiệp.

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

📞 Hotline/Zalo: 0917014816 / 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn

✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com

Sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN – ISO – ASTM, giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật miễn phí.


🔗 Tham khảo thêm các bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *