Giới thiệu
Trong cơ khí và xây dựng, mỗi mối ghép bu lông – đai ốc đều cần sự hỗ trợ của long đen inox để đảm bảo độ chắc chắn và tuổi thọ. Nếu bu lông và đai ốc được ví như “xương sống” thì long đen chính là “lá chắn” bảo vệ, phân bổ lực và chống rung lắc. Tuy nhiên, để long đen phát huy hiệu quả tối đa, việc lựa chọn đúng kích thước theo tiêu chuẩn quốc tế là vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này, Cơ Khí Việt Hàn sẽ cung cấp cho bạn bảng tra kích thước long đen inox chuẩn DIN, ASTM, JIS cập nhật mới nhất 2025, kèm theo phân tích chi tiết về ứng dụng, ưu nhược điểm và lời khuyên khi lựa chọn.

Long đen inox là gì?
Long đen inox là vòng tròn mỏng, có lỗ ở giữa để lắp vừa bu lông hoặc đai ốc. Công dụng chính:
-
Phân bổ lực siết đều trên bề mặt.
-
Tránh tình trạng bu lông siết trực tiếp gây lõm hoặc trầy xước.
-
Chống rung lắc, hạn chế bu lông bị lỏng.
-
Gia tăng độ bền và tuổi thọ cho mối liên kết.
Vật liệu inox 304 hoặc 316 giúp long đen có khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao, và bề mặt sáng bóng. Đây là lý do chúng được dùng rộng rãi trong nhiều ngành từ xây dựng, cơ khí, hàng hải đến thực phẩm.
👉 Tham khảo: So Sánh Long Đen Inox 304 Và Inox 316: Nên Chọn Loại Nào Cho Công Trình Của Bạn?
Các tiêu chuẩn long đen inox phổ biến
DIN (Deutsches Institut für Normung – Đức)
-
DIN 125: Long đen phẳng tiêu chuẩn, phổ biến nhất.
-
DIN 9021: Long đen phẳng đường kính ngoài lớn, dùng cho bề mặt mềm.
ASTM (American Society for Testing and Materials – Mỹ)
-
ASTM F436: Long đen phẳng chịu lực cao, dày hơn DIN, dùng trong công trình hạ tầng, dầu khí.
JIS (Japanese Industrial Standards – Nhật Bản)
-
JIS B1256: Long đen phẳng tiêu chuẩn Nhật, nhỏ gọn, ứng dụng trong ngành ô tô, điện tử, chế tạo máy.
Bảng tra kích thước long đen inox tiêu chuẩn DIN 125 (cập nhật 2025)
Kích thước bu lông | Đường kính trong d1 (mm) | Đường kính ngoài d2 (mm) | Độ dày t (mm) |
---|---|---|---|
M3 | 3.2 | 7 | 0.5 |
M4 | 4.3 | 9 | 0.8 |
M5 | 5.3 | 10 | 1.0 |
M6 | 6.4 | 12 | 1.6 |
M8 | 8.4 | 16 | 1.6 |
M10 | 10.5 | 20 | 2.0 |
M12 | 13 | 24 | 2.5 |
M14 | 15 | 28 | 2.5 |
M16 | 17 | 30 | 3.0 |
M20 | 21 | 37 | 3.0 |
M24 | 25 | 44 | 4.0 |
M30 | 31 | 56 | 4.0 |
M36 | 37 | 66 | 5.0 |
M42 | 43 | 78 | 7.0 |
M48 | 49 | 92 | 8.0 |
So sánh long đen DIN, ASTM và JIS
-
DIN 125: phổ biến, mỏng, giá thành hợp lý, dùng cho công trình dân dụng.
-
ASTM F436: dày, chịu lực cao, dùng trong cầu đường, hạ tầng, dầu khí.
-
JIS B1256: nhỏ gọn, thích hợp ngành ô tô, điện tử, cơ khí chính xác.
Ví dụ: Một nhà máy tại Bắc Ninh chọn DIN 125 để đồng bộ bu lông DIN 933, trong khi một dự án cầu cảng ở Hải Phòng phải dùng ASTM F436 để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn muối biển.
Ứng dụng của long đen inox theo từng ngành
-
Xây dựng: Kết cấu thép, nhà xưởng, cầu đường, hệ giàn mái.
-
Cơ khí chế tạo: Lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp.
-
Hàng hải: Tàu biển, cầu cảng, giàn khoan.
-
Thực phẩm – dược phẩm: Dây chuyền sản xuất, hệ thống đóng gói.
-
Năng lượng sạch: Hệ thống điện mặt trời, điện gió.
Lưu ý khi chọn kích thước long đen inox
-
Đồng bộ tiêu chuẩn: Bu lông DIN phải đi kèm long đen DIN.
-
Chọn đúng kích thước: Tránh long đen quá rộng so với bu lông, gây kém ổn định.
-
Chọn vật liệu phù hợp: Inox 304 cho môi trường thường, inox 316 cho môi trường biển/hóa chất.
-
Kiểm tra chứng nhận: Luôn yêu cầu CO, CQ để đảm bảo chất lượng.
Xu hướng sử dụng long đen inox tại Việt Nam 2025
-
Nhu cầu inox 316 tăng mạnh do phát triển cảng biển, dầu khí, điện gió ngoài khơi.
-
ASTM F436 ngày càng được sử dụng nhiều trong các dự án FDI.
-
Doanh nghiệp Việt ưu tiên chọn sản phẩm có chứng nhận quốc tế và giá trị vòng đời dài hạn thay vì chỉ nhìn vào giá ban đầu.
Vì sao chọn long đen inox tại Cơ Khí Việt Hàn?
-
Cung cấp đầy đủ long đen inox 304, 316 theo DIN, ASTM, JIS.
-
Kho hàng có sẵn từ M3 – M48, nhận gia công theo bản vẽ.
-
Đầy đủ chứng nhận CO, CQ, đảm bảo chất lượng.
-
Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
-
Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Long đen DIN và ASTM khác nhau thế nào?
→ DIN mỏng, phổ biến dân dụng; ASTM dày, chịu tải cao, dùng cho công nghiệp nặng.
2. Long đen inox 304 và 316 có kích thước khác nhau không?
→ Không, chỉ khác vật liệu. Cả hai đều theo DIN, ASTM, JIS.
3. Long đen JIS thường dùng ở đâu?
→ Chủ yếu trong ô tô, điện tử, chế tạo máy của Nhật Bản.
4. Có thể đặt long đen inox theo bản vẽ riêng không?
→ Có, Cơ Khí Việt Hàn nhận gia công theo yêu cầu.
5. Làm sao để chọn đúng kích thước long đen inox?
→ Dựa vào đường kính bu lông và bảng tra tiêu chuẩn. Nếu không chắc, hãy liên hệ kỹ sư tư vấn.
Lời kết và kêu gọi hành động
Một chi tiết nhỏ như long đen inox có thể quyết định sự bền vững của cả công trình. Việc nắm rõ bảng tra kích thước DIN, ASTM, JIS sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn kỹ thuật.
👉 Nếu bạn cần long đen inox chuẩn quốc tế, chứng nhận đầy đủ, giá cả cạnh tranh, hãy liên hệ ngay với Cơ Khí Việt Hàn để nhận tư vấn và báo giá chi tiết.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline: 0917014816 / 0979293644
📧 Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
Cơ Khí Việt Hàn – Giải pháp phụ kiện inox chuẩn quốc tế cho mọi công trình!
Các bài viết về Long Đen Inox bạn có thể tham khảo!
- So Sánh Long Đen Inox Với Long Đen Thép Mạ Kẽm – Đâu Là Lựa Chọn Tối Ưu?
- Long Đen Inox Trong Ngành Thực Phẩm Và Dược Phẩm – An Toàn Và Vệ Sinh Tuyệt Đối
- Quy Trình Sản Xuất Long Đen Inox – Từ Nguyên Liệu Đến Thành Phẩm Hoàn Hảo
- Long Đen Inox Trong Ngành Năng Lượng Tái Tạo – Bền Vững Cho Tương Lai
- Long Đen Inox Trong Ngành Thực Phẩm – An Toàn Vệ Sinh Và Độ Bền Cao