Giới thiệu
Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và công nghiệp, Ubolt inox là phụ kiện quan trọng giúp cố định ống, cáp, khung thép và các chi tiết máy. Không chỉ có sự khác biệt về chất liệu (inox 304, inox 316), Ubolt còn đa dạng về kích thước để đáp ứng từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Việc lựa chọn đúng kích thước Ubolt inox không chỉ giúp tăng độ an toàn cho công trình mà còn tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các kích thước Ubolt inox phổ biến hiện nay và cách chọn loại phù hợp với từng mục đích sử dụng.

Ubolt inox và tầm quan trọng của kích thước
Ubolt inox thường có cấu tạo hình chữ U với hai đầu ren, đi kèm đai ốc và vòng đệm. Kích thước của Ubolt được tính dựa trên:
-
Đường kính thân (d): quyết định khả năng chịu tải.
-
Chiều cao (h): chiều dài phần uốn cong chữ U.
-
Chiều rộng (w): khoảng cách giữa hai đầu ren.
-
Chiều dài ren (l): độ dài phần tiện ren để siết chặt.
Mỗi kích thước Ubolt inox phù hợp với một ứng dụng khác nhau. Nếu chọn sai, có thể gây lỏng lẻo, hỏng hóc hoặc tăng chi phí bảo trì.
Các kích thước Ubolt inox phổ biến hiện nay
1. Ubolt inox nhỏ (M6 – M8)
-
Đường kính: 6–8 mm.
-
Ứng dụng: dùng trong các hệ thống ống nhỏ, cố định dây cáp điện, nội thất, trang trí.
-
Ưu điểm: nhỏ gọn, dễ lắp đặt, giá rẻ.
2. Ubolt inox trung bình (M10 – M16)
-
Đường kính: 10–16 mm.
-
Ứng dụng: phổ biến trong hệ thống ống nước, ống thép, giàn khung trong xây dựng.
-
Ưu điểm: chịu tải tốt, độ bền cao, được sử dụng nhiều nhất.
3. Ubolt inox lớn (M20 – M36)
-
Đường kính: 20–36 mm.
-
Ứng dụng: ngành năng lượng, công nghiệp nặng, cố định đường ống công nghiệp, trụ cột lớn.
-
Ưu điểm: chịu tải trọng nặng, thích hợp cho công trình ngoài trời và môi trường khắc nghiệt.
4. Ubolt inox theo tiêu chuẩn quốc tế
-
DIN 3570: tiêu chuẩn châu Âu về Ubolt.
-
ASTM A193: tiêu chuẩn Mỹ, thường áp dụng trong ngành hóa chất và dầu khí.
-
JIS: tiêu chuẩn Nhật, phổ biến tại châu Á.
Cách lựa chọn kích thước Ubolt inox phù hợp
-
Dựa vào đường kính ống hoặc chi tiết cố định:
-
Ví dụ: ống Ø50 mm thì cần Ubolt có khoảng cách trong lòng chữ U ≥ 52–55 mm.
-
-
Xem xét tải trọng cần chịu:
-
Công trình nhẹ: dùng M6 – M10.
-
Công trình trung bình: dùng M12 – M16.
-
Công trình nặng: chọn M20 trở lên.
-
-
Lựa chọn vật liệu inox phù hợp:
-
Trong nhà, môi trường thường: inox 304.
-
Ngoài trời, ven biển, môi trường hóa chất: inox 316.
-
-
Kiểm tra độ dài ren:
-
Ren quá ngắn sẽ không siết chặt được.
-
Ren quá dài gây dư thừa, khó lắp đặt.
-

Bảng quy đổi kích thước Ubolt inox theo ống
Đường kính ống (mm) | Kích thước Ubolt inox đề xuất | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
20 – 30 | M6 – M8 | Ống nước, dây cáp nhỏ |
40 – 60 | M10 – M12 | Hệ thống ống thép trong xây dựng |
70 – 100 | M14 – M16 | Ống dẫn nước công nghiệp, giàn khung |
110 – 200 | M20 – M24 | Công trình ngoài trời, kết cấu thép lớn |
210 – 300 | M30 – M36 | Nhà máy, ngành năng lượng, dầu khí |
Ứng dụng Ubolt inox theo kích thước
-
Ubolt nhỏ (M6 – M8): lắp đặt hệ thống điện, viễn thông, cố định dây cáp nhẹ.
-
Ubolt trung bình (M10 – M16): sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cơ khí dân dụng.
-
Ubolt lớn (M20 – M36): phù hợp với nhà máy, công nghiệp nặng, năng lượng tái tạo.
Kinh nghiệm chọn mua Ubolt inox đúng kích thước
-
Đo chính xác đường kính ống hoặc chi tiết trước khi chọn.
-
Luôn cộng thêm 2–5 mm vào khoảng cách trong lòng chữ U để dễ lắp đặt.
-
Xác định môi trường sử dụng để chọn inox 304 hoặc 316.
-
Ưu tiên sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo độ bền.
-
Mua ở nhà cung cấp uy tín, có báo giá rõ ràng và chính sách bảo hành.
Giá Ubolt inox theo kích thước
-
Ubolt nhỏ (M6 – M8): 10.000 – 30.000 đồng/chiếc.
-
Ubolt trung bình (M10 – M16): 30.000 – 80.000 đồng/chiếc.
-
Ubolt lớn (M20 – M36): 100.000 – 300.000 đồng/chiếc.
👉 Giá có thể thay đổi tùy theo inox 304 hay 316 và nhà sản xuất.
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết:
Thông tin liên hệ:
-
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
-
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
-
Điện thoại: 0917014816 / 0979293644
-
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
Cơ Khí Việt Hàn – Long đen inox chuẩn chất lượng, bền vững cùng công trình!
Kết luận
Việc lựa chọn đúng kích thước Ubolt inox không chỉ giúp cố định chắc chắn chi tiết mà còn đảm bảo an toàn, độ bền và tiết kiệm chi phí. Tùy vào nhu cầu, bạn có thể chọn Ubolt inox nhỏ cho công trình dân dụng, loại trung bình cho xây dựng cơ bản, hoặc loại lớn cho ngành công nghiệp nặng.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Làm sao biết kích thước Ubolt inox phù hợp với ống?
→ Cần đo đường kính ngoài của ống và chọn Ubolt có khoảng cách trong lòng chữ U lớn hơn 2–5 mm.
2. Ubolt inox có những size nào?
→ Phổ biến từ M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24 đến M36.
3. Tôi nên dùng inox 304 hay 316?
→ 304 dùng cho môi trường thông thường, 316 cho môi trường biển, hóa chất.
4. Ubolt inox lớn có đắt không?
→ Giá cao hơn loại nhỏ và trung bình, nhưng bù lại khả năng chịu tải và tuổi thọ vượt trội.
5. Có thể đặt Ubolt inox theo kích thước riêng không?
→ Có, nhiều nhà sản xuất nhận gia công theo bản vẽ và yêu cầu riêng.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🌾🚜 Bu Lông Inox Trong Ngành Nông Nghiệp – Bền Bỉ & Hiệu Quả
- 👷♂️🏗️ Bu Lông Inox Và An Toàn Lao Động Trong Công Trình Xây Dựng
- 🏛️ Bu Lông Inox Trong Các Công Trình Công Cộng – Độ Bền & Thẩm Mỹ Lâu Dài
- Bu Lông Inox Trong Ngành Năng Lượng – Hiệu Suất & Bền Vững
- Bu Lông Inox Và Sự Khác Biệt Với Bu Lông Hợp Kim Thép – Nên Chọn Loại Nào?