🧭 Giới thiệu
Trong lĩnh vực PCCC, HVAC, năng lượng mặt trời (Solar) và cơ điện (M&E), Ubolt inox là phụ kiện quan trọng dùng để cố định đường ống, khung thép, thanh ray hoặc cáp. Tuy nhiên, khi chọn vật liệu, nhiều kỹ sư vẫn còn băn khoăn giữa hai loại phổ biến nhất: inox 304 và inox 316L. Hai dòng này đều có khả năng chống rỉ cao, nhưng khác biệt lớn về khả năng chịu môi trường và tuổi thọ sử dụng.
💡 Chọn đúng loại Ubolt inox giúp hệ thống bền hơn 10–15 năm và giảm chi phí bảo trì đáng kể.

⚙️ 1. Tổng Quan Về Ubolt Inox
Ubolt inox là chi tiết hình chữ U, hai đầu có ren dùng để siết chặt và cố định ống tròn, khung thép, máng cáp hoặc thiết bị treo.
Cấu tạo gồm:
-
Thân U: uốn theo đường kính ống, làm bằng inox 304 hoặc 316L.
-
Hai đầu ren: để lắp êcu, long đen phẳng và long đen vênh.
-
Tấm bản mã (saddle plate): phân bố đều lực siết, bảo vệ bề mặt ống.
💡 Ubolt inox có khả năng chịu tải trọng lớn, chống rỉ tuyệt đối và đảm bảo cố định an toàn cho hệ thống ống hoặc khung treo.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
🧱 2. Thành Phần Hóa Học Và Cấu Trúc Kim Loại
| Thành phần (%) | Inox 304 | Inox 316L |
|---|---|---|
| Crom (Cr) | 18–20 | 16–18 |
| Niken (Ni) | 8–10.5 | 10–13 |
| Molypden (Mo) | 0 | 2–2.5 |
| Carbon (C) | 0.08 | 0.03 |
| Sắt (Fe) | Còn lại | Còn lại |
💡 Inox 316L chứa nguyên tố Molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn clorua (muối, hóa chất), nên bền hơn rất nhiều trong môi trường ẩm hoặc ven biển.
⚖️ 3. So Sánh Chi Tiết Ubolt Inox 304 Và 316L
| Tiêu chí | Ubolt inox 304 | Ubolt inox 316L |
|---|---|---|
| Khả năng chống rỉ | Rất tốt trong môi trường khô ráo | Xuất sắc trong môi trường ẩm, muối, hóa chất |
| Chống ăn mòn clorua (muối) | Trung bình | Rất cao |
| Độ bền kéo (MPa) | 520–750 | 550–800 |
| Độ cứng & chịu lực | Tốt | Tốt hơn 10–15% |
| Chịu nhiệt độ tối đa (°C) | 870 | 925 |
| Giá thành | Thấp hơn 15–20% | Cao hơn 15–25% |
| Tuổi thọ trung bình | 15–20 năm | 25–30 năm |
| Ứng dụng phù hợp | Trong nhà, HVAC, M&E | Ngoài trời, Solar, PCCC, ven biển |
| Tiêu chuẩn tương ứng | A2-70 (ISO 3506) | A4-80 (ISO 3506) |
💡 Ubolt inox 316L đạt tiêu chuẩn A4-80 – bắt buộc sử dụng trong hệ thống PCCC ngoài trời và nhà máy hóa chất.
⚙️ 4. Khi Nào Nên Dùng Ubolt Inox 304?
✅ Phù hợp cho:
-
Công trình trong nhà: HVAC, hệ thống cấp thoát nước dân dụng.
-
Ống dẫn, cáp hoặc khung kỹ thuật nhẹ.
-
Hệ thống M&E trong tầng hầm hoặc khu vực khô.
✅ Ưu điểm:
-
Giá thành hợp lý, dễ thi công.
-
Thẩm mỹ cao – bề mặt sáng bóng.
-
Chống rỉ tốt trong môi trường khô ráo.
💡 Ubolt inox 304 là lựa chọn tối ưu cho công trình nội thất, tòa nhà thương mại và xưởng kín.
⚙️ 5. Khi Nào Nên Dùng Ubolt Inox 316L?
✅ Phù hợp cho:
-
PCCC ngoài trời, Solar, HVAC mái.
-
Nhà máy thực phẩm, hóa chất, dược phẩm.
-
Công trình ven biển hoặc khu vực có hơi muối.
✅ Ưu điểm:
-
Chống rỉ và ăn mòn tuyệt đối, ngay cả trong môi trường muối biển.
-
Tuổi thọ gấp 2 lần 304.
-
Không cần bảo trì, không xỉn màu theo thời gian.
-
Chịu được nhiệt độ và rung động cao.
💡 Ubolt inox 316L là giải pháp “đầu tư một lần – sử dụng bền 30 năm.”
⚙️ 6. Chi Phí Vòng Đời So Sánh
| Hạng mục | Inox 304 | Inox 316L |
|---|---|---|
| Giá ban đầu | 100% | 120% |
| Chi phí bảo trì 10 năm | 15% | 0% |
| Tuổi thọ trung bình | 18 năm | 28 năm |
| Chi phí thay thế sau 15 năm | Có | Không |
| Tổng chi phí vòng đời | ≈115% | ≈120% |
💡 Chênh lệch chi phí chỉ 5%, nhưng inox 316L giúp tiết kiệm hàng trăm triệu cho công trình lớn nhờ không phải thay thế định kỳ.
⚡ 7. Ứng Dụng Thực Tế
| Ngành / Hệ thống | Loại inox khuyên dùng | Ghi chú |
|---|---|---|
| PCCC trong nhà | 304 | Tiết kiệm, bền đẹp |
| PCCC ngoài trời / tầng mái | 316L | Chống rỉ muối, chịu nắng mưa |
| Solar, rooftop | 316L | Bền tia UV, chống oxi hóa |
| HVAC, M&E | 304 | Dễ thi công, giá hợp lý |
| Nhà máy hóa chất / dược phẩm | 316L | Chống axit, đảm bảo vệ sinh GMP |
💡 Cơ Khí Việt Hàn là đơn vị hiếm tại Việt Nam có thể gia công Ubolt inox 316L theo bản vẽ kỹ thuật chuẩn DIN 3570 – CO–CQ đầy đủ.
🧰 8. Cách Nhận Biết Ubolt Inox 304 Và 316L
✅ Quan sát màu sắc:
-
304: ánh sáng bạc, bóng gương.
-
316L: ánh xám mờ, mịn hơn.
✅ Thử nam châm:
-
304: hút nhẹ.
-
316L: hầu như không hút.
✅ Kiểm tra khắc laser:
-
Hàng chính hãng khắc logo Cơ Khí Việt Hàn + mã “304” hoặc “316L.”
✅ Xem CO–CQ:
-
Thông tin rõ ràng, có thành phần Mo (2%) đối với 316L.
💡 Nếu sản phẩm không có ký hiệu hoặc CO–CQ – tuyệt đối không dùng cho công trình ngoài trời.
❓ 9. 5 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Ubolt inox 304 có dùng được ngoài trời không?
Có thể, nhưng sẽ bị ố nhẹ sau vài năm. Nên chọn 316L nếu gần biển hoặc ngoài trời.
2. Ubolt inox 316L có đắt hơn nhiều không?
Chỉ cao hơn 15–25%, nhưng tuổi thọ gấp đôi.
3. Cơ Khí Việt Hàn có cung cấp Ubolt phi lớn không?
Có – gia công đến Ø500mm, bản dày 14mm, đạt chuẩn DIN 3570.
4. Làm sao phân biệt inox thật và mạ inox giả?
Hàng inox thật không bong tróc lớp mạ và có màu sáng mịn đồng đều.
5. Có thể đặt Ubolt theo bản vẽ riêng không?
Hoàn toàn được – Cơ Khí Việt Hàn nhận thiết kế, gia công và in logo theo yêu cầu kỹ thuật.
📞 Liên hệ mua Ubolt inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Ubolt inox 304/316L, cùm U, đai ôm, đai xiết, thanh ren, phụ kiện PCCC, HVAC, Solar.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
✅ Ubolt inox đạt chuẩn DIN 3570 – ISO 3506 – CO–CQ đầy đủ – Giao hàng toàn quốc.
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🔥 Đai Treo Inox Trong Hệ Thống PCCC – Tính Toán Tải Trọng Và Tiêu Chuẩn NFPA
- ☀️ Đai Ôm Inox Trong Hệ Năng Lượng Mặt Trời – Chịu Lực & Nhiệt Độ Cao
- 🔩 Thanh Ren Inox Cán Nguội Và Cán Nóng – Khác Biệt Về Độ Bền Kéo Và Ứng Dụng
- 🔩 Ubolt Inox Kép Và Ubolt Bản Mã – Giải Pháp Cố Định Ống Tải Nặng
- 🔩 Đai Xiết Inox Hai Tai Và Đai Xiết Lò Xo – Chọn Loại Nào Cho Ống Mềm
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94

