🧭 Giới thiệu
Cáp inox là loại dây cáp kim loại sử dụng thép không gỉ 304 hoặc 316, được bện từ nhiều sợi thép nhỏ tạo thành lõi chắc chắn, có khả năng chịu tải cao và chống ăn mòn tuyệt đối. Nhờ cấu trúc sợi linh hoạt và tuổi thọ vượt trội, cáp inox được sử dụng rộng rãi trong hàng hải, công trình ngoài trời, kiến trúc nội thất, công nghiệp nâng – kéo và các hệ thống treo kỹ thuật.
💡 Cáp inox 316 được xem là vật liệu “vua” trong môi trường biển – hóa chất – thực phẩm nhờ khả năng chịu muối và chống ăn mòn cực mạnh.

1. Cáp Inox Là Gì?
Cáp inox (Stainless Steel Wire Rope) là dây cáp được tạo thành từ nhiều sợi inox nhỏ (wires) xoắn lại thành bó (strands), sau đó những bó này tiếp tục được xoắn lại với nhau để tạo thành sợi cáp hoàn chỉnh.
Cấu tạo cơ bản:
-
Wires: sợi thép nhỏ
-
Strands: nhóm wires xoắn lại
-
Core (lõi): thường là lõi thép (IWRC) hoặc lõi sợi
Loại inox dùng trong cáp:
-
Inox 304 → phổ biến – giá tốt – chống rỉ tốt
-
Inox 316 → chống muối, chống hóa chất – cao cấp nhất
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
2. Phân Tích Cấu Trúc Sợi Cáp Inox
✔ Cáp inox 7×7
-
7 strands, mỗi strand gồm 7 wires
-
Tương đối cứng
-
Dùng cho treo – giằng – neo – dây căng
✔ Cáp inox 7×19
-
7 strands, mỗi strand gồm 19 wires
-
Mềm – linh hoạt – dễ uốn
-
Dùng cho ròng rọc – kéo – thang máy nhỏ
✔ Cáp inox 1×19
-
1 strand, 19 wires
-
Cứng nhất – không linh hoạt
-
Dùng cho tay vịn cầu thang – lan can – kiến trúc
3. So Sánh Cáp Inox 304 – 316
| Đặc tính | 304 | 316 |
|---|---|---|
| Chống rỉ | Rất tốt | Xuất sắc (kháng muối) |
| Độ bền kéo | Cao | Rất cao |
| Tuổi thọ | 10–20 năm | 20–30 năm |
| Môi trường | Ngoài trời | Biển – hóa chất |
| Giá | Tốt | Cao |
👉 Cáp inox 316 tăng tuổi thọ 35–60% so với 304 trong môi trường biển.
4. Quy Cách Cáp Inox (2025)
| Đường kính | Cấu trúc | Tải trọng làm việc (kg) | Vật liệu |
|---|---|---|---|
| 1mm | 7×7 | 60–80 | 304 |
| 2mm | 7×7 | 180–220 | 304/316 |
| 3mm | 7×19 | 300–350 | 304/316 |
| 4mm | 7×19 | 600–800 | 304/316 |
| 5mm | 7×19 | 900–1200 | 304/316 |
| 6mm | 7×19 | 1500–2000 | 316 |
| 8mm | 7×19 | 2500–3500 | 316 |
| 10mm | 7×19 | 4000–5500 | 316L |
| 12–16mm | IWRC | 6000–10000 | 316L |
5. Các Loại Cáp Inox Phổ Biến
🔹 Cáp inox trần
-
Loại dùng phổ biến
-
Dùng cho neo – kéo – giằng công trình
🔹 Cáp inox bọc nhựa PVC
-
Bề mặt đẹp
-
Chống trầy
-
Dùng làm lan can, rào chắn, cầu thang
🔹 Cáp inox bọc PE chống UV
-
Dùng cho ngoài trời – solar
-
Tuổi thọ cao hơn PVC
🔹 Cáp inox mềm 7×19 cho ròng rọc
-
Phù hợp hệ kéo – nâng
🔹 Cáp inox 1×19 cứng cho kiến trúc
-
Sử dụng trong nội thất sang trọng
6. Ứng Dụng Cáp Inox Trong Công Nghiệp
🔥 1. Ngành hàng hải – thủy sản
-
Neo thuyền, neo phao
-
Kéo lưới thủy sản
-
Cáp neo bè nổi
-
Cáp hải trình chống muối
🔥 2. Công trình xây dựng – kết cấu thép
-
Cáp giằng mái
-
Cáp neo nhà giàn
-
Cáp treo trang trí
-
Cáp căng kiến trúc
🔥 3. Cơ điện – PCCC – HVAC
-
Cáp treo thiết bị
-
Cáp treo hệ thống điện
-
Cáp treo máng cáp nhẹ
-
Treo quạt thông gió
🔥 4. Nội thất – kiến trúc cao cấp
-
Lan can cầu thang
-
Tay vịn inox
-
Dây căng mái hiên
-
Trang trí công trình
🔥 5. Công nghiệp nâng kéo
-
Tời hàng
-
Palang mini
-
Ròng rọc kéo nhẹ
🔥 6. Solar – trang trại – ngoài trời
-
Neo giàn pin mặt trời
-
Cáp chống gió
-
Giằng khung mái
Cáp inox 316 được đánh giá là vật liệu bắt buộc trong hệ thống solar 2025 do khả năng chống oxy hóa gấp 3 lần so với thép mạ.
7. Cách Chọn Cáp Inox ĐÚNG KỸ THUẬT
✔ Chọn theo môi trường
-
Trong nhà: 304
-
Ngoài trời: 304/316
-
Biển: 316
-
Hóa chất: 316L
✔ Chọn theo lực kéo
-
Treo biển: 2mm–3mm
-
Lan can: 3mm–5mm
-
Căng mái: 5mm–8mm
-
Nâng hàng: 6mm–12mm
✔ Chọn đúng cấu trúc sợi
-
7×7 → cứng – bền – giằng
-
7×19 → mềm – kéo – ròng rọc
-
1×19 → cứng – kiến trúc
✔ Chọn theo chứng chỉ
-
DIN 3055
-
ISO 2408
-
EN 12385
8. Các Loại Đầu Nối – Phụ Kiện Cáp Inox
Cáp inox phải dùng cùng phụ kiện để tạo điểm nối:
✔ Khóa cáp inox (Ubolt)
✔ Tăng đơ inox
✔ Kẹp cáp inox
✔ Mắt cáp (thimble)
✔ Trawex – turnbuckle
✔ Móc khóa – móc vòng – ma ní
💡 Hệ cáp chuẩn phải dùng tối thiểu 2–3 khóa cáp/u-bolt cho mỗi đầu dây.
9. Sai Lầm Nghiêm Trọng Khi Dùng Cáp Inox
| Sai lầm | Nguyên nhân | Hậu quả |
|---|---|---|
| Chọn inox 201 | Giá rẻ | Rỉ → đứt cáp |
| Dùng sai cấu trúc (1×19 cho nâng kéo) | Hiểu nhầm | Gãy cáp |
| Dùng 1 khóa cáp thay vì 3 | Tiết kiệm | Tuột cáp |
| Không dùng mắt cáp | Bị cắt – mòn | Đứt nhanh |
| Dùng cáp quá nhỏ tải lớn | Thiếu tính toán | Nguy hiểm |
10. Cách Bảo Dưỡng Cáp Inox
-
Rửa nước sau khi dùng ở biển
-
Kiểm tra điểm gấp – điểm xoắn 2–3 tháng/lần
-
Tra dầu silicone cho cáp mềm
-
Thay khóa cáp khi có dấu hiệu rỉ
11. FAQ – 10 Câu Hỏi Thường Gặp
1. Cáp 304 có dùng ngoài trời lâu dài được không?
→ Có, nhưng 316 sẽ bền hơn.
2. Cáp 7×7 và 7×19 khác nhau như thế nào?
→ 7×7 cứng; 7×19 mềm và linh hoạt hơn.
3. Có thể dùng cáp inox để nâng hàng nặng không?
→ Có, nhưng phải chọn size từ 6–12mm và theo tải trọng tiêu chuẩn.
4. Cáp inox có bị giãn không?
→ Rất ít – gần như không đáng kể.
5. Cáp bọc nhựa có yếu hơn không?
→ Không – lõi vẫn là inox nguyên chất.
6. Có dùng cáp inox trong nước biển được không?
→ Phải dùng inox 316 hoặc 316L.
7. Cáp inox dùng cho lan can nên dùng loại nào?
→ 1×19 hoặc 7×7, Ø3–5mm.
8. Tải trọng cáp inox có tính theo 100% không?
→ Không – chỉ dùng 20–30% tải phá hoại.
9. Có nên dùng cáp 201 không?
→ Không nên – dễ rỉ – không an toàn.
10. Cơ Khí Việt Hàn có gia công đầu cáp không?
→ Có – ép đầu – bấm đầu theo yêu cầu.
📞 Liên Hệ Mua Cáp Inox
CƠ KHÍ VIỆT HÀN – Kho cáp inox lớn nhất miền Bắc
-
Cáp 304 – 316 – 316L
-
Cáp 7×7 – 7×19 – 1×19
-
Cáp bọc PVC – bọc PE
-
Phụ kiện đầy đủ (khóa cáp, tăng đơ, móc khóa…)
-
Giao toàn quốc – CO–CQ đầy đủ
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🔥 Đai Treo Inox Trong Hệ Thống PCCC – Tính Toán Tải Trọng Và Tiêu Chuẩn NFPA
- ☀️ Đai Ôm Inox Trong Hệ Năng Lượng Mặt Trời – Chịu Lực & Nhiệt Độ Cao
- 🔩 Thanh Ren Inox Cán Nguội Và Cán Nóng – Khác Biệt Về Độ Bền Kéo Và Ứng Dụng
- 🔩 Ubolt Inox Kép Và Ubolt Bản Mã – Giải Pháp Cố Định Ống Tải Nặng
- 🔩 Đai Xiết Inox Hai Tai Và Đai Xiết Lò Xo – Chọn Loại Nào Cho Ống Mềm
- 🔧 Đai Treo Inox – Giải Pháp Giảm Rung Bằng Cao Su EPDM Và Silicone Chống Cháy UL94

