Ubolt inox – Cấu tạo, bảng size và ứng dụng kẹp ống trong PCCC, HVAC, solar

Ubolt Inox 304 Việt Hàn

🧭 Giới thiệu

Trong hệ treo ống, hệ giá đỡ đường ống và kết cấu thép, Ubolt inox gần như là “chuẩn mặc định” để kẹp ống tròn vào dầm, giá đỡ, thanh giằng. Nếu chọn sai kích thước hoặc dùng vật liệu kém, ống có thể bị tuột, bị móp hoặc gỉ sét, kéo theo cả hệ thống PCCC – HVAC – solar bị ảnh hưởng.

Ubolt inox giải quyết ba bài toán cùng lúc:

  • Ôm chặt ống, phân bố lực đều quanh bề mặt.

  • Chống rỉ, làm việc bền trong môi trường ẩm, ngoài trời.

  • Thi công nhanh, dễ điều chỉnh, dễ bảo trì.

Ubolt Inox 304
Ubolt Inox 304

1. Ubolt Inox Là Gì?

1.1. Khái niệm cơ bản

Ubolt inox (stainless steel U-bolt) là loại bu lông có dạng chữ U, hai đầu được tiện ren để lắp long đen và đai ốc. Khi siết đai ốc, Ubolt ôm chặt lấy ống tròn hoặc thanh thép, cố định chúng với bản mã, giá đỡ hay dầm thép.

Nhờ được làm từ inox 201, 304 hoặc 316, Ubolt inox:

  • Không rỉ, không bong tróc lớp mạ như Ubolt thép thường.

  • Chịu được ẩm, mưa, nước biển, hóa chất nhẹ.

  • Giữ được độ bền cơ học lâu dài.

1.2. Vai trò trong hệ thống treo ống

Trong hệ treo ống:

  • Ubolt inox kết hợp với thanh ren inox, đai treo, đai ôm, long đen inox để tạo thành một bộ treo hoàn chỉnh.

  • Ubolt chịu trách nhiệm ôm ống tại các điểm tì, phân bố lực, hạn chế trượt, xoay.

  • Đây là giải pháp phổ biến cho ống PCCC, ống chiller, ống cấp thoát nước, ống gas, ống gió tròn…

>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:

Bu lông Inox Việt Hàn

Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn

Xích inox các loại Việt Hàn

Long đen inox Việt Hàn

Êcu – Đai ốc inox


2. Cấu Tạo Ubolt Inox

2.1. Các bộ phận chính

Bộ phận Đặc điểm Chức năng chính
Thân chữ U Thép không gỉ, uốn cong thành vòng U Ôm lấy ống hoặc thanh thép
Phần ren Nằm ở hai đầu U, ren hệ mét (M) Lắp long đen và đai ốc, tạo lực siết
Long đen inox Phẳng / lớn / có đệm cao su Phân bố lực, bảo vệ bề mặt ống và bản mã
Đai ốc inox Đai ốc lục giác cùng mác inox Siết chặt Ubolt, giữ mối kẹp
Tấm đế (nếu có) Bản thép phẳng, khoan hai lỗ trùng ren Phân bố lực đều hơn trên bề mặt ống hoặc dầm

2.2. Hình dạng tiêu chuẩn

  • Bán kính phần cong tương ứng với đường kính ống danh nghĩa.

  • Hai nhánh song song, khoảng cách trục nhánh phù hợp với bản mã hoặc tấm đế.

  • Chiều dài phần ren đủ để lắp long đen, đai ốc và chừa 1–3 vòng ren.


3. Phân Loại Ubolt Inox

3.1. Theo hình dạng và phụ kiện

3.1.1. Ubolt inox trơn

  • Chỉ gồm thân chữ U và ren hai đầu.

  • Thường đi kèm long đen, đai ốc rời.

  • Phù hợp cho các kết cấu đơn giản, tải trung bình.

3.1.2. Ubolt inox có đế

  • Bổ sung thêm tấm đế (plate) có 2 lỗ.

  • Khi siết, Ubolt + đế kẹp ống ở giữa, phân bố lực đều hơn.

  • Dùng cho ống lớn, tải trọng cao hoặc cần chống xoay.

3.1.3. Ubolt inox bọc cao su

  • Thân chữ U bọc thêm lớp cao su hoặc EPDM.

  • Giảm rung, giảm ồn, bảo vệ lớp sơn/galvanized của ống.

  • Phù hợp với ống chiller, ống lạnh, hệ thống yêu cầu cách âm.

3.2. Theo mác inox

  • Inox 201: dùng trong nhà, ít ăn mòn, tải nhẹ.

  • Inox 304: sử dụng phổ biến cho PCCC, HVAC, kết cấu ngoài trời.

  • Inox 316: lựa chọn cho môi trường biển, nước mặn, hóa chất.


4. Bảng Kích Thước Tham Khảo Ubolt Inox

(Số liệu minh họa; khi thi công nên đối chiếu bản vẽ và catalogue chuẩn.)

U cho ống (DN) Đường kính ống ngoài (mm) Đường kính thân U (M) Khoảng cách trục 2 nhánh (mm) Chiều dài phần ren mỗi nhánh (mm)
DN15 (1/2″) ~21.3 M8 40–45 25–35
DN20 (3/4″) ~26.9 M8 45–50 30–40
DN25 (1″) ~33.7 M8 / M10 50–60 35–45
DN32 (1″1/4) ~42.4 M10 60–70 40–50
DN50 (2″) ~60.3 M10 / M12 80–90 45–60
DN80 (3″) ~88.9 M12 110–120 55–70
DN100 (4″) ~114.3 M12 / M16 130–140 60–80

Khi đặt Ubolt bạn nên cung cấp:

  • Đường kính ống (hoặc DN).

  • Đường kính thân U (M8, M10, M12…).

  • Khoảng cách giữa hai lỗ đỡ (nếu đã có bản mã).

  • Chiều dài phần ren mong muốn.


5. Ứng Dụng Thực Tế Của Ubolt Inox

5.1. Trong hệ thống PCCC – HVAC

  • Kẹp ống PCCC, ống cấp – hồi chiller vào giá đỡ, dầm thép.

  • Kẹp ống gió tròn hoặc ống gió mềm vào khung treo.

  • Cố định ống tại các điểm gối đỡ, giảm võng, chống xoay.

5.2. Trong năng lượng – solar

  • Cố định thanh ray, ống đỡ hoặc ống bảo vệ cáp lên dầm thép.

  • Liên kết các cấu kiện tròn với khung kết cấu hiện hữu.

  • Yêu cầu chống rỉ, thẩm mỹ và tuổi thọ dài vì thường lộ thiên.

5.3. Trong cơ khí – dân dụng

  • Kẹp ống nước, ống gas, ống xả trong nhà máy, gara, tàu thuyền.

  • Cố định cột tròn, tay vịn, lan can vào kết cấu phụ.

  • Dùng trong các hạng mục DIY cần kẹp ống tròn vào khung.


6. Cách Chọn Ubolt Inox Đúng Kích Thước

6.1. Bước 1 – Xác định đường kính ống

  • Dựa vào DN của ống theo bản vẽ (DN25, DN50…).

  • Hoặc đo trực tiếp đường kính ngoài ống bằng thước dây.

6.2. Bước 2 – Chọn bán kính cong của Ubolt

  • Bán kính phần cong phải phù hợp với đường kính ống.

  • Nếu bán kính quá nhỏ: khi siết dễ làm móp ống.

  • Nếu quá lớn: Ubolt ôm không sát, lực kẹp giảm.

6.3. Bước 3 – Chọn đường kính thân và phần ren

  • Đường kính thân (M8, M10, M12…) phụ thuộc tải trọng ống + chất lỏng bên trong.

  • Ống DN15–DN25: thường dùng M8.

  • Ống DN32–DN50: dùng M10.

  • Ống DN80–DN100: nên dùng M12 trở lên.

6.4. Bước 4 – Kiểm tra khoảng cách lỗ

Nếu đã có bản mã/hệ giá đỡ khoan sẵn lỗ:

  • Đo khoảng cách trục 2 lỗ.

  • Đặt hàng Ubolt có khoảng cách trục tương ứng để lắp vừa, không bị lệch.


7. Quy Trình Lắp Đặt Ubolt Inox Chuẩn

7.1. Chuẩn bị dụng cụ

  • Bộ Ubolt inox (thân U + long đen + đai ốc, có thể kèm đế).

  • Cờ lê hoặc tuýp đúng cỡ đai ốc.

  • Thước dây, bút đánh dấu.

7.2. Các bước lắp đặt

  1. Định vị ống và bản mã:
    Đặt ống lên giá đỡ hoặc dầm thép, canh vị trí Ubolt theo bản vẽ.

  2. Luồn Ubolt qua bản mã hoặc đế:
    Đặt thân Ubolt ôm quanh ống, hai đầu xuyên qua lỗ trên bản mã hoặc qua tấm đế.

  3. Lắp long đen và đai ốc:
    Lần lượt lắp long đen inox, sau đó vặn đai ốc vào hai đầu ren.

  4. Siết đều hai bên:
    Siết xen kẽ hai đai ốc để lực phân bố đều, tránh lệch ống.
    Không siết một bên quá chặt trong khi bên kia còn lỏng.

  5. Kiểm tra cuối cùng:
    Đảm bảo ống không xoay, không trượt dọc, Ubolt ôm sát nhưng không làm móp ống.
    Với ống bọc bảo ôn, cần kiểm tra lớp cách nhiệt không bị nghiền nát.


8. Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Ubolt Inox

8.1. Chọn sai bán kính Ubolt

  • Ubolt quá nhỏ → ép mạnh, móp ống, tạo điểm tập trung ứng suất.

  • Ubolt quá lớn → khi siết đai ốc, ống vẫn còn lỏng.

Giải pháp: luôn đo đúng đường kính ngoài ống và đặt Ubolt theo đúng DN.

8.2. Không dùng long đen hoặc đế

  • Không có long đen → đai ốc siết trực tiếp lên bản mã, dễ làm chảy mép lỗ, giảm diện tích chịu lực.

  • Không có đế với ống lớn → lực tập trung tại 2 điểm tiếp xúc của U.

Giải pháp: dùng long đen inox bản rộng hoặc tấm đế để phân bố lực.

8.3. Trộn lẫn inox với thép mạ

  • Thân Ubolt inox nhưng long đen, đai ốc là thép mạ → dễ xảy ra ăn mòn điện hóa tại vị trí tiếp xúc.

  • Rỉ sét sẽ lan từ phụ kiện thép sang khu vực lân cận.

Giải pháp: dùng đồng bộ inox cho toàn bộ Ubolt, long đen, đai ốc.


9. So Sánh Ubolt Inox Và Ubolt Thép Mạ

Tiêu chí Ubolt thép mạ kẽm Ubolt inox 304 / 316
Chống rỉ Trung bình, dễ bong lớp mạ Rất tốt, ổn định lâu dài
Tuổi thọ 2–5 năm trong môi trường ẩm 10–20 năm hoặc hơn
Bảo trì Cần kiểm tra và thay thế định kỳ Ít phải thay thế, giảm chi phí
Thẩm mỹ Dễ xỉn màu, rỉ chảy xuống ống/dầm Bề mặt sáng, sạch, nhìn chuyên nghiệp
Giá ban đầu Thấp Cao hơn khoảng 10–20%
Chi phí vòng đời Cao do thay thế nhiều Thấp hơn nhờ tuổi thọ dài
Ứng dụng khuyến nghị Công trình trong nhà, tải nhẹ PCCC, HVAC, solar, ven biển, hóa chất

Với các dự án cần chứng chỉ, yêu cầu thi công chuẩn quốc tế, Ubolt inox gần như là lựa chọn bắt buộc.


10. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Ubolt Inox

  1. Ubolt inox có cần bọc cao su khi kẹp ống không?
    Không bắt buộc. Tuy nhiên, với ống sơn, ống mạ kẽm hoặc ống bọc bảo ôn, dùng Ubolt bọc cao su giúp tránh trầy xước, giảm rung và giảm tiếng ồn.

  2. Khoảng cách giữa các Ubolt trên đường ống nên là bao nhiêu?
    Tùy vào đường kính và tải trọng ống. Thường ống nhỏ DN20–DN40: 1,5–2 m một điểm đỡ; ống lớn hơn có thể giảm xuống 1–1,5 m theo tiêu chuẩn thiết kế.

  3. Có thể dùng Ubolt inox để treo ống trực tiếp không?
    Thông thường Ubolt kẹp ống vào giá đỡ hoặc bản mã, còn việc treo lên trần do thanh ren + bản mã đảm nhiệm. Không nên dùng Ubolt treo trực tiếp nếu không có thiết kế phù hợp.

  4. Làm sao kiểm tra Ubolt inox đạt chuẩn?
    Kiểm tra mác inox (201/304/316), độ hoàn thiện bề mặt, kích thước theo catalogue và yêu cầu CO–CQ từ nhà sản xuất. Ubolt chất lượng kém dễ gãy ren, biến dạng khi siết.

  5. Cơ Khí Việt Hàn có gia công Ubolt inox theo bản vẽ riêng không?
    Có thể sản xuất Ubolt inox theo kích thước ống đặc biệt, khoảng cách lỗ, chiều dài ren, mác inox theo yêu cầu, phục vụ các dự án PCCC, HVAC, solar, đóng tàu…


📞 Liên hệ mua Ubolt inox

Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Ubolt inox, bu lông – đai ốc inox, long đen inox, thanh ren inox, đai treo – đai ôm inox, đai xiết inox, tắc kê nở inox, xích inox, cáp inox và phụ kiện.

📍 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 https://cokhiviethan.com.vn
✉️ cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com


🔗 Tham khảo thêm các bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *