🧭 Giới thiệu
Trong hệ treo ống PCCC, HVAC, đường ống công nghiệp, giá đỡ kết cấu, Ubolt inox là chi tiết “nhỏ mà có võ” dùng để:
-
Ôm chặt ống tròn vào giá đỡ,
-
Liên kết ống với dầm thép, máng, khung,
-
Cố định cáp, xà, thanh tròn vào kết cấu.
So với Ubolt thép mạ, Ubolt inox 304, 316:
-
Không rỉ trong môi trường ẩm, tầng hầm, ngoài trời, ven biển,
-
Giữ lực siết ổn định lâu dài,
- Thẩm mỹ cao, phù hợp công trình trung – cao cấp và hệ PCCC, HVAC.

1. Ubolt inox là gì?
Ubolt inox (stainless steel U-bolt) là bu lông dạng chữ U, gồm:
-
Thân tròn uốn cong thành hình chữ U,
-
Hai đầu tiện ren ngoài,
-
Thường đi kèm long đen inox và đai ốc inox.
Chức năng:
-
Ôm quanh ống tròn, cáp, thanh tròn, trụ tròn,
-
Xiết chặt đối tượng đó xuống bản mã, dầm, xà gồ, giá đỡ.
Ubolt inox là chi tiết tiêu chuẩn trong:
-
Hệ treo – đỡ ống PCCC, HVAC, cấp thoát nước,
-
Hệ giá đỡ ống trên mái, trên khung solar,
-
Hệ treo ống, cáp trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
>>>Tham khảo thêm các sản phảm inox:
Thanh ren – Ty ren Inox Việt Hàn
2. Cấu tạo Ubolt inox
2.1. Các phần chính
| Bộ phận | Đặc điểm | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân U | Thanh tròn inox uốn hình chữ U | Ôm quanh ống/cáp/thanh tròn |
| Hai đầu ren | Ren ngoài (M6, M8, M10, M12…) | Bắt với đai ốc, long đen để siết chặt |
| Long đen | Vòng đệm inox phẳng | Phân bố lực siết trên bản mã/giá đỡ |
| Đai ốc | Êcu inox (thường là lục giác) | Tạo lực siết, giữ chặt mối ghép |
2.2. Vật liệu
-
Inox 201: dùng trong nhà, môi trường ít ăn mòn.
-
Inox 304: dùng nhiều nhất cho công trình PCCC, HVAC, nhà xưởng, ngoài trời.
-
Inox 316: dùng cho môi trường biển, khu vực nước mặn, hóa chất nhẹ.
3. Ký hiệu và thông số cơ bản Ubolt inox
Khi nói đến Ubolt, thường cần 3 nhóm thông số:
-
Ren (M): M6, M8, M10, M12, M16…
-
Đường kính ống/đối tượng ôm (DN hoặc Ø): DN25, DN32, DN50, DN80…
-
Kích thước hình học:
-
A: khoảng cách giữa hai chân (lọt lòng)
-
B: chiều cao tính từ đáy U tới hết ren
-
C: chiều dài phần ren mỗi chân
-
Ví dụ:
Ubolt inox M10 – Ø60 – A=60, B=120, C=40 mm.
Khi đặt hàng, mô tả đủ 3 yếu tố trên giúp sản xuất/cung cấp đúng loại.
4. Bảng kích thước tham khảo Ubolt inox cho ống
(Tham khảo, có thể thay đổi tùy nhà sản xuất)
| Ống danh nghĩa (DN) | Đường kính ngoài ống xấp xỉ (mm) | Gợi ý ren Ubolt | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|---|
| DN15 | ~21,3 | M6 / M8 | Ống nước nhỏ, ống tín hiệu |
| DN20 | ~26,9 | M8 | Ống nước, ống HVAC nhánh nhỏ |
| DN25 | ~33,7 | M8 / M10 | Ống PCCC, ống nước, ống công nghệ |
| DN32 | ~42,4 | M10 | Treo ống PCCC, ống HVAC |
| DN40 | ~48,3 | M10 / M12 | Ống chính PCCC, ống nước lớn |
| DN50 | ~60,3 | M12 | Ống PCCC, ống xử lý nước |
| DN65 | ~76,1 | M12 / M16 | Tuyến ống chính, ống trục |
| DN80 | ~88,9 | M16 | Ống lớn, tuyến backbone |
Thực tế, nhiều đơn vị sẽ dùng bảng “Ubolt cho DNxx” cố định. Khi gửi yêu cầu, có thể ghi:
Ubolt inox 304 cho ống DN50, ren M12, kèm long đen + đai ốc.
5. Phân loại Ubolt inox
5.1. Theo tiêu chuẩn ứng dụng
-
Ubolt inox cho ống (pipe U-bolt):
Bán kính cong phù hợp để ôm sát ống thép tiêu chuẩn.
Thường có long đen phẳng, đôi khi kèm thanh gông (plate) để kẹp tốt hơn. -
Ubolt inox cho cáp/thanh tròn:
Dùng để cố định cáp, thanh giằng, xà tròn, trụ tròn vào khung/dầm.
5.2. Theo cách lắp
-
Ubolt inox dùng với bản mã phẳng:
Hai chân xuyên qua bản mã, siết đai ốc dưới bản mã. -
Ubolt inox dùng với thanh gông (clamp plate):
Có thêm một thanh thép/kẹp chữ U ngược ở phía trên ống, giúp ép đều hơn, tránh bóp méo ống.
5.3. Theo mác inox
-
Inox 201: chi phí thấp, dùng trong nhà, ít ẩm.
-
Inox 304: dùng rộng rãi cho nhà xưởng, tầng kỹ thuật, ngoài trời.
-
Inox 316: hàng hải, ven biển, nhà máy hóa chất nhẹ, xử lý nước mặn.
6. Ứng dụng thực tế của Ubolt inox
6.1. Hệ treo – đỡ ống PCCC, HVAC, cấp thoát nước
-
Cố định ống lên dầm thép, xà gồ, giàn giá đỡ.
-
Thường kết hợp: Ubolt inox + bản mã thép/inox + thanh ren inox + đai treo/giá đỡ.
-
Giúp ống không xoay, không trượt, chịu được rung động và tải trọng tuyến ống.
6.2. Hệ giá đỡ trên mái, khung solar
-
Gắn ống, cáp, thanh dẫn, ray lên mái tôn, xà gồ thép.
-
Cố định ống thoát, ống thông hơi, ống bảo vệ dây trên mái.
6.3. Hệ treo trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế
-
Cố định ống khí nén, ống nước kỹ thuật, ống hút bụi vào cột thép, xà thép.
-
Gắn xà, thanh giằng phụ vào khung chính.
6.4. Ngành đóng tàu, ven biển
-
Giữ ống, cáp, thanh tròn trên tàu, bến cảng, cầu cảng.
-
Inox 316 được ưu tiên do yêu cầu chống rỉ trong nước mặn.
7. Cách chọn Ubolt inox đúng chuẩn
7.1. Chọn theo đường kính ống/đối tượng ôm
-
Đo đường kính ngoài thực tế của ống hoặc thanh tròn.
-
Chọn Ubolt có lọt lòng (A) phù hợp, ôm sát nhưng có chỗ cho lớp bảo ôn (nếu có).
Nếu ống có bảo ôn dày, cần:
-
Hoặc chọn Ubolt lớn hơn,
-
Hoặc dùng đai ôm inox, đai treo inox kết hợp đệm.
7.2. Chọn theo tải trọng và điểm đặt
-
Ống nhỏ, tải nhẹ → M6, M8 là đủ.
-
Ống trung bình (DN25–DN50) → M8, M10, M12.
-
Ống lớn, tải trọng nặng, tuyến chính → M12, M16, theo bản vẽ thiết kế.
7.3. Chọn theo môi trường
-
Trong nhà, khu khô → inox 201 hoặc 304.
-
Tầng hầm, ngoài trời, khu ẩm → inox 304.
-
Ven biển, nước mặn, hóa chất nhẹ → inox 316.
7.4. Đồng bộ phụ kiện
-
Ubolt inox + đai ốc inox + long đen inox
-
Tránh dùng Ubolt inox với đai ốc thép mạ để hạn chế ăn mòn điện hóa.
8. Hướng dẫn lắp đặt Ubolt inox
8.1. Chuẩn bị
-
Ubolt inox đúng size.
-
Bản mã/giá đỡ đã được khoan đúng khoảng cách lỗ.
-
Long đen inox, đai ốc inox đúng ren.
-
Cờ lê, mỏ lết.
8.2. Các bước cơ bản
-
Đặt Ubolt lên ống:
Cho Ubolt ôm quanh ống tại vị trí cần cố định. -
Đưa chân Ubolt qua bản mã/giá đỡ:
Bản mã có thể là thanh thép, bản thép góc, thanh giằng. -
Lắp long đen + đai ốc:
Đặt long đen lên chân Ubolt, sau đó vặn đai ốc vào từng bên. -
Siết đều hai bên:
Siết xen kẽ hai đai ốc để Ubolt ép đều lên ống, tránh xiên, lệch. -
Kiểm tra lại:
Ống không xoay, không trượt khi kéo nhẹ.
Không siết quá mạnh làm móp ống mỏng, đặc biệt là ống inox, ống mạ kẽm thành mỏng.
9. Lỗi thường gặp khi dùng Ubolt inox
9.1. Chọn lọt lòng quá rộng
-
Ubolt không ôm sát ống, khi siết phải ép rất nhiều → dễ làm biến dạng ống hoặc vẫn không giữ chặt.
-
Giải pháp: chọn Ubolt có A gần với đường kính ngoài ống.
9.2. Siết lệch, siết một bên quá chặt
-
Ống bị xoay, nghiêng, chịu lực không đều, có thể làm móp ống.
-
Cần siết đều tay hai bên, kiểm tra lại độ thẳng của ống.
9.3. Không dùng long đen
-
Khi siết, đai ốc cắn trực tiếp vào bản mã → làm móp bản mã, xước bề mặt, giảm diện tích tiếp xúc.
-
Nên dùng long đen inox dưới đai ốc để phân bố lực tốt hơn.
9.4. Dùng Ubolt thép mạ trong môi trường ẩm
-
Sau một thời gian, Ubolt rỉ, bề mặt ống bị ố, rỉ chảy xuống tường/trần.
-
Mối ghép yếu dần, khó tháo sửa.
Giải pháp: dùng Ubolt inox ngay từ đầu cho hạng mục PCCC, HVAC, ven biển, tầng hầm.
10. So sánh Ubolt inox và Ubolt thép mạ
| Tiêu chí | Ubolt thép mạ kẽm | Ubolt inox 304 / 316 |
|---|---|---|
| Khả năng chống rỉ | Trung bình, phụ thuộc lớp mạ | Tốt, bền lâu trong môi trường ẩm |
| Tuổi thọ ngoài trời | 2–5 năm (môi trường ẩm) | 10–20 năm hoặc hơn |
| Thẩm mỹ | Dễ xỉn, rỉ loang | Sáng, đồng màu với ống inox, giá đỡ inox |
| Bảo trì – thay thế | Thường phải thay khi rỉ, yếu | Ít phải thay, giảm chi phí dài hạn |
| Ứng dụng khuyến nghị | Công trình tạm, khu khô | PCCC, HVAC, solar, ven biển, nhà xưởng |
11. FAQ – Câu hỏi thường gặp về Ubolt inox
-
Ubolt inox có dùng được cho ống bọc bảo ôn không?
Có, nhưng cần tính thêm độ dày bảo ôn khi chọn lọt lòng Ubolt. Nếu bảo ôn quá dày, nên cân nhắc dùng đai ôm inox kết hợp đệm thay vì Ubolt trực tiếp. -
Ubolt inox 201 có nên dùng ngoài trời không?
Có thể trong thời gian ngắn, nhưng nếu muốn bền lâu, ít rỉ, nên dùng inox 304. -
Một đoạn ống nên dùng bao nhiêu Ubolt?
Phụ thuộc đường kính ống, trọng lượng ống + môi chất, và tiêu chuẩn lắp đặt. Thông thường sẽ có khoảng cách gối đỡ theo bản vẽ (ví dụ 2–3 m/1 giá đỡ). -
Có thể dùng Ubolt inox để treo ống trên trần mà không có giá đỡ không?
Thường Ubolt cần kết hợp với bản mã và thanh ren. Không nên treo ống chỉ bằng Ubolt cắm trực tiếp vào bê tông mà không có hệ phân phối lực đúng kỹ thuật. -
Cơ Khí Việt Hàn có thể gia công Ubolt inox theo bản vẽ không?
Có thể sản xuất Ubolt inox theo kích thước riêng (A, B, C), theo chuẩn DN ống hoặc theo bản vẽ kết cấu, kèm luôn long đen – đai ốc inox đồng bộ.
📞 Liên hệ mua Ubolt inox
Cơ Khí Việt Hàn – Nhà sản xuất & phân phối vật tư cơ khí inox hàng đầu Việt Nam.
Cung cấp: Ubolt inox, bu lông – đai ốc inox, thanh ren inox, đai treo inox, đai ôm inox, đai xiết inox, tắc kê nở inox, long đen inox, xích inox, cáp inox, đinh rút inox, chốt chẻ inox…
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979293644
🌐 Website: https://cokhiviethan.com.vn
✉️ Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
🔗 Tham khảo thêm các bài viết
- 🔩 Ứng Dụng Bu Lông Inox Trong Kết Cấu PCCC Và Nhà Thép Tiền Chế
- 🔧 Cách Chọn Đai Xiết Inox Đúng Kích Thước Cho Hệ Thống Ống Gió Và Ống Nước (2025)
- 🧱 Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Của Tắc Kê Nở Inox Trong Bê Tông (2025)
- 🔩 Quy Trình Sản Xuất Và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ubolt Inox (2025)
- 🧵 Ứng Dụng Thanh Ren Inox Trong Hệ Treo M&E Và PCCC (2025)
- Các Kiểu Đai Ôm Inox Thông Dụng Và Hướng Dẫn Lắp Đặt Thực Tế (2025)

